![]() Mehmet Zahit Cinar 22 | |
![]() Erhan Celenk (Kiến tạo: Marvin Gakpa) 26 | |
![]() Berk Yildiz (Thay: Dejvi Bregu) 46 | |
![]() Marvin Gakpa (Kiến tạo: Cagri Giritlioglu) 49 | |
![]() Bekim Balaj (Thay: Kemal Ruzgar) 62 | |
![]() Jakob Novak (Thay: Gokhan Karadeniz) 62 | |
![]() Okan Eken (Thay: Ognjen Ozegovic) 62 | |
![]() Mehmet Zahit Cinar (Thay: Hakan Bilgic) 62 | |
![]() Serge Tabekou Ouambe (Thay: Demba Diallo) 63 | |
![]() Bekim Balaj (Kiến tạo: Hakan Bilgic) 77 | |
![]() Arda Hilmi Sengul (Thay: Emin Bayram) 79 | |
![]() Abdurrahman Canli 80 | |
![]() Anil Koc (Thay: Bedirhan Altunbas) 85 | |
![]() Selim Ilgaz (Thay: Erhan Celenk) 90 | |
![]() Serge Tabekou Ouambe 90+4' | |
![]() Nino Kouter 90+6' |
Thống kê trận đấu Boluspor vs Manisa FK
số liệu thống kê

Boluspor

Manisa FK
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 19
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Boluspor vs Manisa FK
Thay người | |||
0’ | Mehmet Zahit Cinar Hakan Bilgic | 62’ | Ognjen Ozegovic Okan Eken |
46’ | Dejvi Bregu Berk Yildiz | 63’ | Demba Diallo Serge Tabekou Ouambe |
62’ | Gokhan Karadeniz Jakob Novak | 85’ | Bedirhan Altunbas Anil Koc |
62’ | Kemal Ruzgar Bekim Balaj | 90’ | Erhan Celenk Selim Ilgaz |
79’ | Emin Bayram Arda Hilmi Sengul |
Cầu thủ dự bị | |||
Ogul Kaan Dogan | Omer Kahveci | ||
Tugay Kacar | Samet Karabatak | ||
Hakan Bilgic | Selim Ilgaz | ||
Arda Hilmi Sengul | Yigit Kerem | ||
Jakob Novak | Anil Koc | ||
Talha Erdogan | Ozgur Cek | ||
Ensar Bilir | Serge Tabekou Ouambe | ||
Bertu Alican Özyürek | Okan Eken | ||
Berk Yildiz | |||
Bekim Balaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại