![]() (VAR check) 16 | |
![]() Ayberk Karapo 38 | |
![]() Naby Youssouf Oulare 41 | |
![]() Gokhan Alsan 45+2' | |
![]() Ibrahima Balde (Thay: Furkan Demir) 46 | |
![]() Joel Ngandu Kayamba (Thay: Gokhan Alsan) 46 | |
![]() Selim Ilgaz (Thay: Eros Grezda) 46 | |
![]() Naby Youssouf Oulare 54 | |
![]() Ercan Yazici (Thay: Dejvi Bregu) 62 | |
![]() Batuhan Kor (Thay: Erhan Celenk) 62 | |
![]() Ibrahima Balde 66 | |
![]() Edgar Prib (Thay: Burak Altiparmak) 70 | |
![]() Adem Buyuk (Thay: Marvin Gakpa) 75 | |
![]() Hakan Baris (Thay: Nizamettin Caliskan) 75 | |
![]() Tugay Kacar (Thay: Gokhan Karadeniz) 78 | |
![]() Hakan Baris 82 | |
![]() Batuhan Isciler (Thay: Bulent Cevahir) 90 | |
![]() Ibrahima Balde (Kiến tạo: Bulent Cevahir) 90+1' |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Boluspor
số liệu thống kê

Manisa FK

Boluspor
53 Kiểm soát bóng 47
26 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 25
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Boluspor
Thay người | |||
46’ | Eros Grezda Selim Ilgaz | 46’ | Furkan Demir Ibrahima Balde |
62’ | Erhan Celenk Batuhan Kor | 46’ | Gokhan Alsan Joel Ngandu Kayamba |
70’ | Burak Altiparmak Edgar Prib | 62’ | Dejvi Bregu Ercan Yazici |
75’ | Nizamettin Caliskan Hakan Baris | 78’ | Gokhan Karadeniz Tugay Kacar |
75’ | Marvin Gakpa Adem Buyuk | 90’ | Bulent Cevahir Batuhan Isciler |
Cầu thủ dự bị | |||
Firat Sari | Ibrahima Balde | ||
Hakan Baris | Ensar Bilir | ||
Adem Buyuk | Batuhan Isciler | ||
Veli Cetin | Tugay Kacar | ||
Selim Ilgaz | Joel Ngandu Kayamba | ||
Omer Kahveci | Arda Koksal | ||
Batuhan Kor | Gentian Selmani | ||
Mert Kuyucu | Ercan Yazici | ||
Edgar Prib | Muhammet Ozkan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại