Số người tham dự hôm nay là 42000.
- Felix Agu14
- Anthony Jung43
- Marvin Ducksch45+4'
- Christian Gross (Thay: Leonardo Bittencourt)67
- Naby Keita (Thay: Nick Woltemade)67
- Skelly Alvero72
- Isak Hansen-Aaroeen (Thay: Skelly Alvero)79
- Isak Hansen-Aaroeen89
- Joel Imasuen (Thay: Romano Schmid)89
- Leon Opitz (Thay: Felix Agu)89
- Maxence Lacroix (Kiến tạo: Yannick Gerhardt)45+4'
- Ridle Baku51
- Lovro Majer (Thay: Ridle Baku)60
- Sebastiaan Bornauw70
- Maxence Lacroix76
- Cedric Zesiger80
- Kilian Fischer (Thay: Kevin Behrens)82
- Aster Vranckx (Thay: Yannick Gerhardt)83
- Jonas Wind (Thay: Amin Sarr)83
- Lovro Majer (Kiến tạo: Jonas Wind)84
- Kevin Paredes90+2'
Thống kê trận đấu Bremen vs Wolfsburg
Diễn biến Bremen vs Wolfsburg
Wolfsburg với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 49%, Wolfsburg: 51%.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Cedric Zesiger giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Werder Bremen thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marco Friedl của Werder Bremen đã đi quá xa khi kéo Jonas Wind xuống
Sebastiaan Bornauw giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Kevin Paredes của Wolfsburg nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Kevin Paredes của Wolfsburg nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Christian Gross của Werder Bremen vấp phải Maximilian Arnold
Michael Zetterer giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Pavao Pervan ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Michael Zetterer của Werder Bremen cản phá một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Lovro Majer đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Marco Friedl giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Kiểm soát bóng: Werder Bremen: 49%, Wolfsburg: 51%.
Werder Bremen thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Bremen vs Wolfsburg
Bremen (3-5-2): Michael Zetterer (30), Milos Veljkovic (13), Marco Friedl (32), Anthony Jung (3), Felix Agu (27), Romano Schmid (20), Skelly Alvero (28), Leonardo Bittencourt (10), Olivier Deman (2), Nick Woltemade (29), Marvin Ducksch (7)
Wolfsburg (3-4-3): Pavao Pervan (12), Sebastiaan Bornauw (3), Maxence Lacroix (4), Cedric Zesiger (5), Ridle Baku (20), Yannick Gerhardt (31), Maximilian Arnold (27), Joakim Maehle (21), Amin Sarr (9), Kevin Behrens (17), Kevin Paredes (40)
Thay người | |||
67’ | Leonardo Bittencourt Christian Gross | 60’ | Ridle Baku Lovro Majer |
67’ | Nick Woltemade Naby Keita | 82’ | Kevin Behrens Kilian Fischer |
79’ | Skelly Alvero Isak Hansen-Aaroen | 83’ | Yannick Gerhardt Aster Vranckx |
89’ | Felix Agu Leon Opitz | 83’ | Amin Sarr Jonas Wind |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Pavlenka | Niklas Klinger | ||
Amos Pieper | Kilian Fischer | ||
Julian Malatini | Moritz Jenz | ||
Christian Gross | Aster Vranckx | ||
Cimo Rocker | Vaclav Cerny | ||
Naby Keita | Lovro Majer | ||
Isak Hansen-Aaroen | Mattias Svanberg | ||
Leon Opitz | Tiago Tomas | ||
Jonas Wind |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Bremen vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bremen
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại