Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Anis Mehmeti3
- Sinclair Armstrong (Kiến tạo: Max Bird)12
- Mark Sykes50
- Scott Twine (Thay: Anis Mehmeti)62
- Fally Mayulu (Thay: Sinclair Armstrong)62
- Fally Mayulu (Kiến tạo: Max Bird)78
- George Earthy (Thay: Mark Sykes)86
- Scott Twine (Kiến tạo: Joe Williams)88
- Casper de Norre49
- Romain Esse (Kiến tạo: George Honeyman)51
- (Pen) Tom Bradshaw54
- Duncan Watmore64
- Lukas Bornhoeft Jensen67
- Aidomo Emakhu (Thay: Duncan Watmore)77
- Dan McNamara (Thay: Romain Esse)77
- Macaulay Langstaff (Thay: Tom Bradshaw)83
- Tom Leahy (Thay: Shaun Hutchinson)89
Thống kê trận đấu Bristol City vs Millwall
Diễn biến Bristol City vs Millwall
Shaun Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Tom Leahy.
Joe Williams là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Scott Twine đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi George Earthy.
Tom Bradshaw rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
Max Bird là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Fally Mayulu đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Dan McNamara.
Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.
Thẻ vàng cho Lukas Bornhoeft Jensen.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Lukas Bornhoeft Jensen.
G O O O A A A L - Duncan Watmore đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.
Anis Mehmeti rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sinclair Armstrong rời sân và được thay thế bởi Fally Mayulu.
G O O O A A A L - Tom Bradshaw của Millwall thực hiện cú sút xa từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Bristol City vs Millwall
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Zak Vyner (14), Rob Dickie (16), Cameron Pring (3), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Mark Sykes (17), Max Bird (6), Anis Mehmeti (11), Sinclair Armstrong (30)
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Tom Bradshaw (9)
Thay người | |||
62’ | Anis Mehmeti Scott Twine | 77’ | Romain Esse Danny McNamara |
62’ | Sinclair Armstrong Fally Mayulu | 77’ | Duncan Watmore Aidomo Emakhu |
86’ | Mark Sykes George Earthy | 83’ | Tom Bradshaw Macaulay Langstaff |
89’ | Shaun Hutchinson Tom Leahy |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Bajic | Liam Roberts | ||
Kal Naismith | Connal Trueman | ||
Haydon Roberts | Danny McNamara | ||
Scott Twine | Kyle Smith | ||
Taylor Gardner-Hickman | Wes Harding | ||
George Earthy | Alfie Massey | ||
Fally Mayulu | Aidomo Emakhu | ||
Nahki Wells | Tom Leahy | ||
Harry Cornick | Macaulay Langstaff |
Tình hình lực lượng | |||
Ross McCrorie Không xác định | Murray Wallace Không xác định | ||
Robert Atkinson Va chạm | |||
Yu Hirakawa Không xác định | |||
Ayman Benarous Chấn thương dây chằng chéo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại