Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Mark Sykes (Kiến tạo: Cameron Pring)24
- Joe Williams58
- Harry Cornick (Thay: Nahki Wells)60
- Anis Mehmeti (Thay: Samuel Bell)60
- Andreas Weimann81
- Andreas Weimann (Thay: Alex Scott)81
- Tomas Kalas (Thay: Mark Sykes)89
- Kenny McLean31
- Onel Hernandez46
- Onel Hernandez (Thay: Marcelino Nunez)46
- Max Aarons57
- Liam Gibbs (Thay: Kieran Dowell)61
- Adam Idah (Thay: Joshua Sargent)61
- Andrew Omobamidele78
Thống kê trận đấu Bristol City vs Norwich City
Diễn biến Bristol City vs Norwich City
Mark Sykes rời sân nhường chỗ cho Tomas Kalas.
Mark Sykes rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Scott rời sân nhường chỗ cho Andreas Weimann.
Alex Scott rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Andrew Omobamidele.
Thẻ vàng cho [player1].
Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah
Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.
Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah
Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Liam Gibbs.
Joshua Sargent rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kieran Dowell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nahki Wells rời sân nhường chỗ cho Harry Cornick.
Samuel Bell rời sân nhường chỗ cho Anis Mehmeti.
Thẻ vàng cho Max Aarons.
Thẻ vàng cho Joe Williams.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Max Aarons.
Marcelino Nunez rời sân nhường chỗ cho Onel Hernandez.
Marcelino Nunez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Bristol City vs Norwich City
Bristol City (4-2-3-1): Max O'Leary (12), George Tanner (19), Robert Atkinson (5), Zak Vyner (26), Cameron Pring (16), Joe Williams (8), Matty James (6), Mark Sykes (17), Alex Scott (7), Sam Bell (20), Nahki Wells (21)
Norwich City (4-3-1-2): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Dimitris Giannoulis (30), Kieran Dowell (10), Kenny McLean (23), Marcelino Ignacio Nunez Espinoza (26), Gabriel (17), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22)
Thay người | |||
60’ | Samuel Bell Anis Mehmeti | 46’ | Marcelino Nunez Onel Hernandez |
60’ | Nahki Wells Harry Cornick | 61’ | Kieran Dowell Liam Gibbs |
81’ | Alex Scott Andreas Weimann | 61’ | Joshua Sargent Adam Idah |
89’ | Mark Sykes Tomas Kalas |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Haikin | Tim Krul | ||
Jay DaSilva | Ben Gibson | ||
Tomas Kalas | Sam McCallum | ||
Andy King | Jakob Lungi Sorensen | ||
Anis Mehmeti | Onel Hernandez | ||
Harry Cornick | Liam Gibbs | ||
Andreas Weimann | Adam Idah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bristol City
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại