Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jonathan Rowe (Thay: Marcelino Nunez)56
- Borja Sainz (Kiến tạo: Joshua Sargent)58
- Christian Fassnacht (Thay: Borja Sainz)81
- Jacob Lungi Soerensen (Thay: Ashley Barnes)85
- Kenny McLean90+4'
- Haydon Roberts (Kiến tạo: Tommy Conway)55
- Anis Mehmeti (Thay: Mark Sykes)67
- Nahki Wells (Thay: Tommy Conway)81
- Harry Cornick (Thay: Scott Twine)81
- Taylor Gardner-Hickman (Thay: Ross McCrorie)85
- Joe Williams90+2'
- Anis Mehmeti90+4'
Thống kê trận đấu Norwich City vs Bristol City
Diễn biến Norwich City vs Bristol City
Thẻ vàng dành cho Anis Mehmeti.
Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.
Thẻ vàng dành cho Joe Williams.
Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Ross McCrorie sẽ rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Joshua Sargent đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng mục tiêu!
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.
Tommy Conway đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Haydon Roberts đã trúng mục tiêu!
Điểm G O O O O A A A L Bristol City.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Norwich City vs Bristol City
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Haydon Roberts (24), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Tommy Conway (15), Scott Twine (7)
Thay người | |||
56’ | Marcelino Nunez Jonathan Rowe | 67’ | Mark Sykes Anis Mehmeti |
81’ | Borja Sainz Christian Fassnacht | 81’ | Scott Twine Harry Cornick |
85’ | Ashley Barnes Jacob Sørensen | 81’ | Tommy Conway Nahki Wells |
85’ | Ross McCrorie Taylor Gardner-Hickman |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Matty James | ||
Danny Batth | Stefan Bajic | ||
Kellen Fisher | Andy King | ||
Guilherme Montóia | Anis Mehmeti | ||
Christian Fassnacht | Taylor Gardner-Hickman | ||
Jacob Sørensen | Harry Cornick | ||
Finley Welch | Nahki Wells | ||
Sydney Van Hooijdonk | Adedire Mebude | ||
Jonathan Rowe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Bristol City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại