![]() Marin Petkov 42 | |
![]() Kiril Despodov (Kiến tạo: Ivailo Chochev) 47 | |
![]() Djordje Jovanovic (Thay: Sasa Lukic) 58 | |
![]() Georgi Rusev 62 | |
![]() Filip Krastev (Thay: Ivailo Chochev) 66 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Nikola Iliev) 66 | |
![]() Nikola Milenkovic 70 | |
![]() Darko Lazovic (Thay: Andrija Zivkovic) 71 | |
![]() Filip Mladenovic (Thay: Filip Kostic) 71 | |
![]() Spas Delev (Thay: Kiril Despodov) 78 | |
![]() Ivan Dyulgerov 81 | |
![]() Marko Grujic (Thay: Nemanja Maksimovic) 81 | |
![]() Patrik-Gabriel Galchev (Thay: Viktor Popov) 86 | |
![]() Simeon Petrov (Thay: Georgi Rusev) 86 | |
![]() Strahinja Pavlovic 88 | |
![]() Darko Lazovic 90+6' |
Thống kê trận đấu Bulgaria vs Serbia
số liệu thống kê

Bulgaria

Serbia
36 Kiểm soát bóng 64
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Bulgaria vs Serbia
Bulgaria (3-5-2): Ivan Dyulgerov (12), Petko Hristov (15), Valentin Antov (23), Ilia Gruev (4), Viktor Popov (6), Georgi Rusev (10), Ivaylo Chochev (18), Andrian Kraev (8), Marin Petkov (22), Kiril Despodov (11), Nikola Iliyanov Iliev (16)
Serbia (3-4-2-1): Vanja Milinkovic-Savic (23), Nikola Milenkovic (4), Nemanja Gudelj (8), Strahinja Pavlovic (2), Andrija Zivkovic (14), Filip Kostic (11), Sasa Lukic (7), Nemanja Maksimovic (6), Dusan Tadic (10), Sergej Milinkovic-Savic (20), Dejan Joveljic (9)

Bulgaria
3-5-2
12
Ivan Dyulgerov
15
Petko Hristov
23
Valentin Antov
4
Ilia Gruev
6
Viktor Popov
10
Georgi Rusev
18
Ivaylo Chochev
8
Andrian Kraev
22
Marin Petkov
11
Kiril Despodov
16
Nikola Iliyanov Iliev
9
Dejan Joveljic
20
Sergej Milinkovic-Savic
10
Dusan Tadic
6
Nemanja Maksimovic
7
Sasa Lukic
11
Filip Kostic
14
Andrija Zivkovic
2
Strahinja Pavlovic
8
Nemanja Gudelj
4
Nikola Milenkovic
23
Vanja Milinkovic-Savic

Serbia
3-4-2-1
Thay người | |||
66’ | Nikola Iliev Iliyan Stefanov | 58’ | Sasa Lukic Djordje Jovanovic |
66’ | Ivailo Chochev Filip Krastev | 71’ | Filip Kostic Filip Mladenovic |
78’ | Kiril Despodov Spas Delev | 71’ | Andrija Zivkovic Darko Lazovic |
86’ | Viktor Popov Patrik-Gabriel Galchev | 81’ | Nemanja Maksimovic Marko Grujic |
86’ | Georgi Rusev Simeon Petrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Naumov | Predrag Rajkovic | ||
Plamen Plamenov Andreev | Djordje Petrovic | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Filip Mladenovic | ||
Simeon Petrov | Srdjan Babic | ||
Aleksandar Petkov | Lazar Samardzic | ||
Stanislav Shopov | Strahinja Erakovic | ||
Spas Delev | Marko Grujic | ||
Yoan Stoyanov | Ivan Ilic | ||
Iliyan Stefanov | Djordje Jovanovic | ||
Hristiyan Ivaylov Petrov | Uros Racic | ||
Martin Yankov Minchev | Filip Djuricic | ||
Filip Krastev | Darko Lazovic |
Nhận định Bulgaria vs Serbia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Bulgaria
Uefa Nations League
Giao hữu
Thành tích gần đây Serbia
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại