Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Alex Bermejo Escribano (Thay: Daniel Ojeda)58
- Kevin Appin (Thay: Miki Munoz)58
- Alex Bermejo (Thay: Daniel Ojeda)58
- Unai Elgezabal67
- Miguel Atienza (Thay: Unai Elgezabal)71
- Miguel Atienza (Thay: Alejandro San Cristobal Sanchez)71
- Ander Martin (Thay: Unai Elgezabal)71
- Miguel Atienza (Thay: )71
- Miguel Atienza (Thay: Alex Sancris)71
- Eduardo Espiau (Thay: Fernando Nino)79
- Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino)79
- Manuel Nieto (Thay: Aurelien Scheidler)64
- Alvaro Martin De Frias (Thay: Sergi Samper)71
- Alvaro Martin (Thay: Sergi Samper)71
- Alex Calvo (Thay: Julen Lobete)72
- Alex Petxa86
- Miguel Angel Leal (Thay: Alex Petxa)89
- Anderson Arroyo (Thay: Iker Benito)89
- Miguel Leal (Thay: Alex Petxa)89
Thống kê trận đấu Burgos CF vs FC Andorra
Diễn biến Burgos CF vs FC Andorra
Andorra được hưởng phạt góc.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Burgos thực hiện quả ném biên bên phần sân Andorra.
Burgos được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Burgos bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Andorra.
Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Iker Benito rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.
Alex Petxa rời sân và được thay thế bởi Miguel Leal.
Burgos ném biên.
Anderson Arroyo vào sân thay Iker Benito cho Andorra.
Miguel Angel Leal đang thay thế Alex Petxa cho Andorra tại Thành phố El Plantio.
Liệu Andorra có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Burgos không?
Alex Petxa nhận thẻ vàng.
Alex Petxa (Andorra) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt dành cho Burgos bên phần sân nhà.
Ivan Caparros Hernandez trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Burgos được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Burgos có quả ném biên bên phần sân của Andorra.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs FC Andorra
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Unai Elgezabal (14), Miki Munoz (22), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Fernando Nino (9)
FC Andorra (4-3-3): Daniel Martin (25), Alex Petxa (18), Adria Vilanova (5), Diego Gonzalez (15), Diego Pampin (16), Sergio Molina Beloqui (14), Sergi Samper (8), Ivan Gil Calero (10), Iker Benito (27), Aurelien Scheidler (19), Julen Lobete (7)
Thay người | |||
58’ | Miki Munoz Kevin Appin | 64’ | Aurelien Scheidler Manuel Nieto |
58’ | Daniel Ojeda Alex Bermejo Escribano | 71’ | Sergi Samper Alvaro Martin |
71’ | Unai Elgezabal Ander Martin | 72’ | Julen Lobete Alex Calvo |
71’ | Alex Sancris Miguel Atienza | 89’ | Alex Petxa Miguel Leal |
79’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 89’ | Iker Benito Anderson Arroyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Oier Olazabal | ||
Eduardo Espiau | Miguel Leal | ||
Andy | Jose Martinez | ||
Kevin Appin | Jandro Orellana | ||
Alex Bermejo Escribano | Manuel Nieto | ||
Ander Martin | Alvaro Martin | ||
Miguel Atienza | Laorent Shabani | ||
Samuel Rodriguez Vera | Alex Calvo | ||
Loic Badiashile | Anderson Arroyo | ||
Sergio Fernandez | Diego Alende | ||
Nicolas Ratti | |||
Pablo Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây FC Andorra
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại