Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- David Lopez45
- Eduardo Espiau58
- Lisandro Lopez58
- Eduardo Espiau (Thay: Daniel Ojeda)58
- David Gonzalez (Thay: David Lopez)58
- Borja Sanchez (Thay: Fer Nino)58
- David Gonzalez (Thay: Daniel Ojeda)58
- Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino)58
- Lisandro Lopez (Thay: Miguel Atienza)59
- Borja Sanchez (Thay: David Lopez)59
- Lisandro Lopez62
- Lisandro Lopez (Kiến tạo: Aitor Cordoba)72
- Borja Sanchez77
- Anderson Arroyo (Thay: Pipa)84
- Aitor Cordoba90+2'
- Borja Sanchez90+3'
- Gonzalo Villar18
- Myrto Uzuni21
- Miguel Angel Brau21
- Heorhiy Tsitaishvili (Kiến tạo: Myrto Uzuni)51
- Manuel Trigueros (Thay: Reinier)68
- Kamil Jozwiak71
- Manuel Trigueros73
- Theodor Corbeanu (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)79
- Pablo Saenz (Thay: Kamil Jozwiak)79
- Pablo Saenz (Thay: Heorhiy Tsitaishvili)79
- Theodor Corbeanu (Thay: Kamil Jozwiak)80
- Shon Weissman (Thay: Myrto Uzuni)88
- Ruben Sanchez (Thay: Miguel Angel Brau)89
- Pablo Saenz90+4'
- Loic Williams90+5'
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Granada
Diễn biến Burgos CF vs Granada
Thẻ vàng cho Loic Williams.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Pablo Saenz.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Borja Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Aitor Cordoba.
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Miguel Angel Brau rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Pipa rời sân và được thay thế bởi Anderson Arroyo.
Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
G O O O A A A L - Borja Sanchez đã ghi bàn!
G O O O A A A L - David Gonzalez đã ghi bàn thắng!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
G O O O A A A L - Manuel Trigueros đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Granada
Burgos CF (4-4-2): Ander Cantero (13), Pipa (20), Aitor Cordoba Querejeta (18), David López (27), Florian Miguel (3), Alex Sancris (11), Miguel Atienza (5), Ivan Morante Ruiz (23), Daniel Ojeda (7), Kevin Appin (12), Fer Nino (9)
Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ricard Sánchez (12), Ignasi Miquel (14), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Kamil Jozwiak (18), Martin Hongla (6), Gonzalo Villar (8), Georgiy Tsitaishvili (11), Myrto Uzuni (10), Reinier (19)
Thay người | |||
58’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 68’ | Reinier Manu Trigueros |
58’ | Daniel Ojeda David Gonzalez | 79’ | Heorhiy Tsitaishvili Pablo Saenz Ezquerra |
59’ | David Lopez Borja Sanchez | 80’ | Kamil Jozwiak Theo Corbeanu |
59’ | Miguel Atienza Lisandro Lopez | 88’ | Myrto Uzuni Shon Weissman |
84’ | Pipa Anderson Arroyo | 89’ | Miguel Angel Brau Ruben Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Georges Nsukula | Theo Corbeanu | ||
Anderson Arroyo | Marc Martinez | ||
Hugo Pascual | Ruben Sanchez | ||
Loic Badiashile | Oscar Naasei Oppong | ||
Borja Sanchez | Shon Weissman | ||
Ian Forns | Iker Garcia | ||
Lisandro Lopez | Pablo Saenz Ezquerra | ||
Raul Navarro del Río | Siren Diao | ||
Thomas Rodriguez | Sergio Ruiz | ||
Eduardo Espiau | Miguel Rubio | ||
David Gonzalez | Manu Trigueros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại