Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Max Aarons 21 | |
![]() Isaac Hayden 27 | |
![]() Jay Rodriguez 38 | |
![]() Nathan Tella 58 | |
![]() Grant Hanley 58 | |
![]() Onel Hernandez 62 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Todd Cantwell) 62 | |
![]() Manuel Benson (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 64 | |
![]() Connor Roberts 72 | |
![]() Connor Roberts (Thay: Vitinho) 73 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Nathan Tella) 73 | |
![]() Liam Gibbs (Thay: Max Aarons) 74 | |
![]() Jack Cork 77 | |
![]() (Pen) Jay Rodriguez 82 | |
![]() Jordan Hugill 85 | |
![]() Jordan Hugill (Thay: Marcelino Nunez) 85 | |
![]() Charlie Taylor (Thay: Jay Rodriguez) 88 | |
![]() Samuel Bastien 88 | |
![]() Samuel Bastien (Thay: Anass Zaroury) 88 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Norwich City


Diễn biến Burnley vs Norwich City
Jay Rodriguez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.
Anass Zaroury sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Bastien.
Anass Zaroury sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marcelino Nunez ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.
Marcelino Nunez sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Jay Rodriguez của Burnley sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jack Cork.
Max Aarons sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Gibbs.
Vitinho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Roberts.
Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Halil Dervisoglu.
Johann Berg Gudmundsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Benson.
Todd Cantwell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.
Todd Cantwell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Grant Hanley.

Thẻ vàng cho Nathan Tella.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Jay Rodriguez.

Thẻ vàng cho Jay Rodriguez.

Thẻ vàng cho Isaac Hayden.
Đội hình xuất phát Burnley vs Norwich City
Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Vitinho (22), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Josh Brownhill (8), Jack Cork (4), Nathan Tella (23), Johann Gudmundsson (7), Anass Zaroury (19), Tally (9)
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Jonathan Tomkinson (45), Sam McCallum (15), Gabriel Sara (17), Isaac Hayden (8), Marcelino Nunez (26), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22), Todd Cantwell (14)


Thay người | |||
64’ | Johann Berg Gudmundsson Manuel Benson | 62’ | Todd Cantwell Onel Hernandez |
73’ | Vitinho Connor Roberts | 74’ | Max Aarons Liam Gibbs |
73’ | Nathan Tella Halil Dervisoglu | 85’ | Marcelino Nunez Jordan Hugill |
88’ | Jay Rodriguez Charlie Taylor | ||
88’ | Anass Zaroury Samuel Bastien |
Cầu thủ dự bị | |||
Charlie Taylor | Tim Krul | ||
Connor Roberts | Aaron Ramsey | ||
Bailey Peacock-Farrell | Onel Hernandez | ||
Samuel Bastien | Tony Springett | ||
Ashley Barnes | Liam Gibbs | ||
Manuel Benson | Jordan Hugill | ||
Halil Dervisoglu | Brad Hills |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại