Thứ Năm, 03/04/2025
Max Aarons
21
Isaac Hayden
27
Jay Rodriguez
38
Nathan Tella
58
Grant Hanley
58
Onel Hernandez
62
Onel Hernandez (Thay: Todd Cantwell)
62
Manuel Benson (Thay: Johann Berg Gudmundsson)
64
Connor Roberts
72
Connor Roberts (Thay: Vitinho)
73
Halil Dervisoglu (Thay: Nathan Tella)
73
Liam Gibbs (Thay: Max Aarons)
74
Jack Cork
77
(Pen) Jay Rodriguez
82
Jordan Hugill
85
Jordan Hugill (Thay: Marcelino Nunez)
85
Charlie Taylor (Thay: Jay Rodriguez)
88
Samuel Bastien
88
Samuel Bastien (Thay: Anass Zaroury)
88

Thống kê trận đấu Burnley vs Norwich City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Norwich City
Norwich City
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Norwich City

Tất cả (22)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Jay Rodriguez sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Charlie Taylor.

88'

Anass Zaroury sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Samuel Bastien.

88'

Anass Zaroury sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

85'

Marcelino Nunez ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

85'

Marcelino Nunez sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

82' G O O O A A A L - Jay Rodriguez của Burnley sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Jay Rodriguez của Burnley sút từ chấm phạt đền!

77' Thẻ vàng cho Jack Cork.

Thẻ vàng cho Jack Cork.

74'

Max Aarons sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Liam Gibbs.

73'

Vitinho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Connor Roberts.

73'

Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Halil Dervisoglu.

64'

Johann Berg Gudmundsson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Benson.

62'

Todd Cantwell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Onel Hernandez.

62'

Todd Cantwell sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

58' Thẻ vàng cho Grant Hanley.

Thẻ vàng cho Grant Hanley.

58' Thẻ vàng cho Nathan Tella.

Thẻ vàng cho Nathan Tella.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

38' Thẻ vàng cho Jay Rodriguez.

Thẻ vàng cho Jay Rodriguez.

37' Thẻ vàng cho Jay Rodriguez.

Thẻ vàng cho Jay Rodriguez.

27' Thẻ vàng cho Isaac Hayden.

Thẻ vàng cho Isaac Hayden.

Đội hình xuất phát Burnley vs Norwich City

Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Vitinho (22), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Josh Brownhill (8), Jack Cork (4), Nathan Tella (23), Johann Gudmundsson (7), Anass Zaroury (19), Tally (9)

Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (28), Max Aarons (2), Grant Hanley (5), Jonathan Tomkinson (45), Sam McCallum (15), Gabriel Sara (17), Isaac Hayden (8), Marcelino Nunez (26), Josh Sargent (24), Teemu Pukki (22), Todd Cantwell (14)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
22
Vitinho
5
Taylor Harwood-Bellis
36
Louis Beyer
29
Ian Maatsen
8
Josh Brownhill
4
Jack Cork
23
Nathan Tella
7
Johann Gudmundsson
19
Anass Zaroury
9
Tally
14
Todd Cantwell
22
Teemu Pukki
24
Josh Sargent
26
Marcelino Nunez
8
Isaac Hayden
17
Gabriel Sara
15
Sam McCallum
45
Jonathan Tomkinson
5
Grant Hanley
2
Max Aarons
28
Angus Gunn
Norwich City
Norwich City
4-3-3
Thay người
64’
Johann Berg Gudmundsson
Manuel Benson
62’
Todd Cantwell
Onel Hernandez
73’
Vitinho
Connor Roberts
74’
Max Aarons
Liam Gibbs
73’
Nathan Tella
Halil Dervisoglu
85’
Marcelino Nunez
Jordan Hugill
88’
Jay Rodriguez
Charlie Taylor
88’
Anass Zaroury
Samuel Bastien
Cầu thủ dự bị
Charlie Taylor
Tim Krul
Connor Roberts
Aaron Ramsey
Bailey Peacock-Farrell
Onel Hernandez
Samuel Bastien
Tony Springett
Ashley Barnes
Liam Gibbs
Manuel Benson
Jordan Hugill
Halil Dervisoglu
Brad Hills
Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Dean Smith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
21/09 - 2019
18/07 - 2020
02/10 - 2021
10/04 - 2022
Hạng nhất Anh
26/10 - 2022
04/02 - 2023
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X