Thẻ vàng cho Adam Idah.
![]() Anass Zaroury 8 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 12 | |
![]() Andrew Omobamidele 16 | |
![]() Josh Brownhill 29 | |
![]() Ashley Barnes 40 | |
![]() Kieran Dowell 42 | |
![]() Connor Roberts 45 | |
![]() Vitinho (Thay: Nathan Tella) 54 | |
![]() Vitinho (Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson) 54 | |
![]() Hjalmar Ekdal (Kiến tạo: Ian Maatsen) 60 | |
![]() Adam Idah (Thay: Joshua Sargent) 61 | |
![]() Marcelino Nunez (Thay: Onel Hernandez) 61 | |
![]() Christos Tzolis (Thay: Kieran Dowell) 72 | |
![]() Lyle Foster (Thay: Johann Berg Gudmundsson) 73 | |
![]() Charlie Taylor (Thay: Hjalmar Ekdal) 79 | |
![]() Marcelino Nunez 83 | |
![]() Adam Idah 86 |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Burnley


Diễn biến Norwich City vs Burnley


Thẻ vàng cho Marcelino Nunez.
Hjalmar Ekdal rời sân và thay vào đó là Charlie Taylor.
Hjalmar Ekdal rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Johann Berg Gudmundsson rời sân, Lyle Foster vào thay.
Johann Berg Gudmundsson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis.
Kieran Dowell rời sân nhường chỗ cho Christos Tzolis.
Onel Hernandez rời sân nhường chỗ cho Marcelino Nunez.
Joshua Sargent rời sân nhường chỗ cho Adam Idah
Ian Maatsen đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Hjalmar Ekdal đã trúng mục tiêu!
Johann Berg Gudmundsson đã kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Vitinho đã trúng đích!

G O O O A A A L - Vitinho đã trúng đích!
Nathan Tella rời sân nhường chỗ cho Vitinho.
Nathan Tella rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Connor Roberts.

Thẻ vàng cho Kieran Dowell.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Burnley
Norwich City (4-3-3): Tim Krul (1), Max Aarons (2), Andrew Omobamidele (4), Grant Hanley (5), Dimitris Giannoulis (30), Josh Sargent (24), Kenny McLean (23), Gabriel (17), Kieran Dowell (10), Teemu Pukki (22), Onel Hernandez (25)
Burnley (4-2-3-1): Bailey Peacock-Farrell (15), Connor Roberts (14), Louis Beyer (36), Hjalmar Ekdal (18), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Josh Brownhill (8), Johann Gudmundsson (7), Nathan Tella (23), Anass Zaroury (19), Ashley Barnes (10)


Thay người | |||
61’ | Onel Hernandez Marcelino Ignacio Nunez Espinoza | 54’ | Nathan Tella Vitinho |
61’ | Joshua Sargent Adam Idah | 73’ | Johann Berg Gudmundsson Lyle Foster |
72’ | Kieran Dowell Christos Tzolis | 79’ | Hjalmar Ekdal Charlie Taylor |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael McGovern | Charlie Casper | ||
Sam McCallum | Charlie Taylor | ||
Jakob Lungi Sorensen | Vitinho | ||
Marcelino Ignacio Nunez Espinoza | Samuel Bastien | ||
Adam Idah | Darko Churlinov | ||
Marquinhos | Scott Twine | ||
Christos Tzolis | Lyle Foster |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Norwich City vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 39 | 10 | 17 | 12 | -7 | 47 | H B H T B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 11 | 8 | 20 | -9 | 41 | B T T T T |
21 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại