Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Josh Cullen34
- Josh Laurent (Thay: Hannibal Mejbri)61
- Jeremy Sarmiento (Thay: Jaidon Anthony)61
- Zian Flemming (Thay: Hannibal Mejbri)61
- Jeremy Sarmiento (Kiến tạo: Josh Brownhill)63
- Zian Flemming78
- Josh Laurent81
- Josh Laurent (Thay: Josh Cullen)81
- Jay Rodriguez (Thay: Lyle Foster)90
- Josh Brownhill (Kiến tạo: Joe Worrall)90+4'
- Callum Lang (Kiến tạo: Paddy Lane)42
- Josh Murphy48
- Josh Murphy50
- Andre Dozzell (Thay: Freddie Potts)61
- Matt Ritchie69
- Matt Ritchie (Thay: Paddy Lane)69
- Jordan Williams (Thay: Zak Swanson)76
- Samuel Silvera (Thay: Callum Lang)76
- Sam Silvera (Thay: Callum Lang)76
- Harvey Blair (Thay: Christian Saydee)77
- Jordan Williams78
Thống kê trận đấu Burnley vs Portsmouth
Diễn biến Burnley vs Portsmouth
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
David Webb ra hiệu cho Portsmouth được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Portsmouth tại Turf Moor.
Ở Burnley, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Portsmouth thực hiện quả ném biên bên phần sân của Burnley.
Ném biên cho Portsmouth.
Burnley được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Joe Worrall là người kiến tạo cho bàn thắng.
Joe Worrall ghi bàn thắng quan trọng với đường kiến tạo tuyệt vời.
Josh Brownhill ghi bàn nâng tỷ số lên 2-1 tại Turf Moor.
G O O O A A A L - Josh Brownhill đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Đá phạt cho Burnley bên phần sân của Portsmouth.
Jay Rodriguez vào sân thay Lyle Foster cho đội Burnley.
Ném biên cho Portsmouth ở phần sân nhà.
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.
Sam Silvera của Portsmouth thoát xuống ở Turf Moor. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
David Webb ra hiệu cho Burnley được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Portsmouth ở phần sân nhà.
David Webb trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Burnley vs Portsmouth
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), CJ Egan-Riley (6), Joe Worrall (4), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)
Portsmouth (4-2-3-1): Will Norris (1), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Connor Ogilvie (3), Marlon Pack (7), Freddie Potts (8), Paddy Lane (32), Callum Lang (49), Josh Murphy (23), Christian Saydee (15)
Thay người | |||
61’ | Hannibal Mejbri Zian Flemming | 61’ | Freddie Potts Andre Dozzell |
61’ | Jaidon Anthony Jeremy Sarmiento | 69’ | Paddy Lane Matt Ritchie |
81’ | Josh Cullen Josh Laurent | 76’ | Callum Lang Sam Silvera |
90’ | Lyle Foster Jay Rodriguez | 77’ | Christian Saydee Harvey Blair |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Laurent | Andre Dozzell | ||
Václav Hladký | Nicolas Schmid | ||
Shurandy Sambo | Ryley Towler | ||
John Egan | Abdoulaye Kamara | ||
Zian Flemming | Matt Ritchie | ||
Han-Noah Massengo | Elias Sørensen | ||
Jeremy Sarmiento | Sam Silvera | ||
Jay Rodriguez | Harvey Blair | ||
Andreas Hountondji | Jordan Williams |
Tình hình lực lượng | |||
Bashir Humphreys Không xác định | Jacob Farrell Chấn thương đầu gối | ||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Conor Shaughnessy Chấn thương bắp chân | ||
Hannes Delcroix Không xác định | Kusini Yengi Chấn thương háng | ||
Hjalmar Ekdal Chấn thương cơ | Mark O'Mahony Không xác định | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | |||
Mike Trésor Không xác định | |||
Nathan Redmond Chấn thương đầu gối | |||
Manuel Benson Chấn thương bắp chân |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Portsmouth
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại