Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Josh Cullen53
- Ian Maatsen58
- Johann Berg Gudmundsson (Thay: Anass Zaroury)67
- Michael Obafemi (Thay: Ashley Barnes)79
- Vitinho (Thay: Manuel Benson)83
- Edouard Michut (Thay: Pierre Ekwah)64
- Amad Diallo64
- Amad Diallo (Thay: Joe Gelhardt)64
- Isaac Lihadji (Thay: Patrick Roberts)76
- Abdoullah Ba76
- Abdoullah Ba (Thay: Alex Pritchard)76
- Abdoullah Ba (Thay: Patrick Roberts)76
- Isaac Lihadji (Thay: Alex Pritchard)76
- Dennis Cirkin (Thay: Jack Clarke)88
- Dennis Cirkin89
Thống kê trận đấu Burnley vs Sunderland
Diễn biến Burnley vs Sunderland
Jack Clarke rời sân nhường chỗ cho Dennis Cirkin.
Manuel Benson rời sân và anh ấy được thay thế bởi Vitinho.
Ashley Barnes rời sân nhường chỗ cho Michael Obafemi.
Alex Pritchard rời sân và vào thay là Isaac Lihadji.
Patrick Roberts rời sân nhường chỗ cho Abdoullah Ba.
Alex Pritchard rời sân và vào thay là Abdoullah Ba.
Alex Pritchard rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Patrick Roberts rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Isaac Lihadji.
Anass Zaroury rời sân nhường chỗ cho Johann Berg Gudmundsson.
Joe Gelhardt rời sân nhường chỗ cho anh ấy là Amad Diallo.
Pierre Ekwah rời sân nhường chỗ cho Edouard Michut
Thẻ vàng cho Ian Maatsen.
Thẻ vàng cho Ian Maatsen.
Thẻ vàng cho Josh Cullen.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Burnley vs Sunderland
Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Josh Brownhill (8), Manuel Benson (17), Nathan Tella (23), Anass Zaroury (19), Ashley Barnes (10)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Danny Batth (6), Lynden Gooch (11), Dan Neill (24), Pierre Ekwah (39), Patrick Roberts (10), Alex Pritchard (21), Jack Clarke (20), Joe Gelhardt (28)
Thay người | |||
67’ | Anass Zaroury Johann Gudmundsson | 64’ | Joe Gelhardt Amad Diallo |
79’ | Ashley Barnes Michael Obafemi | 64’ | Pierre Ekwah Edouard Michut |
83’ | Manuel Benson Vitinho | 76’ | Patrick Roberts Abdoullah Ba |
76’ | Alex Pritchard Isaac Lihadji | ||
88’ | Jack Clarke Dennis Cirkin |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Alex Bass | ||
Hjalmar Ekdal | Dennis Cirkin | ||
Jack Cork | Joseph Anderson | ||
Johann Gudmundsson | Amad Diallo | ||
Vitinho | Abdoullah Ba | ||
Michael Obafemi | Edouard Michut | ||
Scott Twine | Isaac Lihadji |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại