Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
- Brian Ocampo7
- Mamadou Mbaye (Thay: Fali)33
- Ivan Alejo (Thay: Brian Ocampo)61
- Federico San Emeterio72
- Youba Diarra (Thay: Federico San Emeterio)77
- Santiago Arzamendia (Thay: Alex Fernandez)77
- Alvaro Negredo (Thay: Anthony Lozano)78
- Ivan Alejo90+2'
- Youba Diarra90+5'
- Diego Gonzalez43
- Lautaro Blanco (Thay: Pere Milla)46
- Fidel Chaves (Thay: Carlos Clerc)46
- Helibelton Palacios62
- Ezequiel Ponce (Thay: Roger)72
- Ezequiel Ponce (Kiến tạo: Lautaro Blanco)81
- Lisandro Magallan (Thay: Diego Gonzalez)85
- Tete Morente (Thay: Jose Angel Carmona)85
Thống kê trận đấu Cadiz vs Elche
Diễn biến Cadiz vs Elche
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Cadiz: 52%, Elche: 48%.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Gerard Gumbau của Elche vấp phải Ruben Sobrino
Ruben Alcaraz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Thẻ vàng cho Youba Diarra.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Youba Diarra của Cadiz vấp phải Lucas Boye
Lucas Boye thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Luis Hernandez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Cadiz thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Elche.
Ruben Sobrino của Cadiz tung cú sút chệch cột dọc
Alvaro Negredo tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Ivan Alejo thực hiện quả tạt của Cadiz tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Cadiz đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Cadiz.
Thẻ vàng cho Ivan Alejo.
Ivan Alejo ném bóng bằng tay.
Jeremias Ledesma của Cadiz chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Elche bắt đầu phản công.
Omar Mascarell của Elche cản đường chuyền về phía vòng cấm.
Đội hình xuất phát Cadiz vs Elche
Cadiz (4-4-2): Jeremias Ledesma (1), Iza (20), Fali (3), Luis Hernandez (23), Alfonso Espino (22), Ruben Sobrino (7), Ruben Alcaraz (4), Fede San Emeterio (24), Brian Alexis Ocampo Ferreira (14), Alex (8), Choco Lozano (9)
Elche (3-4-3): Edgar Badía (13), Helibelton Palacios (14), Enzo Roco (3), Diego Gonzalez (4), Jose Carmona (40), Omar Mascarell (21), Gerard Gumbau (20), Carlos Clerc (23), Pere Milla (10), Lucas Boye (9), Roger Marti (18)
Thay người | |||
33’ | Fali Mamadou Mbaye | 46’ | Pere Milla Lautaro Emanuel Blanco |
61’ | Brian Ocampo Ivan Alejo | 46’ | Carlos Clerc Fidel |
77’ | Alex Fernandez Santiago Arzamendia | 72’ | Roger Ezequiel Ponce |
77’ | Federico San Emeterio Youba Diarra | 85’ | Diego Gonzalez Lisandro Magallan |
78’ | Anthony Lozano Alvaro Negredo | 85’ | Jose Angel Carmona Tete Morente |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Wehbi Aznar Ussen | Axel Werner | ||
Raul Parra Artal | Jesus Lopez Soria | ||
Mamadou Mbaye | Lautaro Emanuel Blanco | ||
Santiago Arzamendia | Gonzalo Verdu | ||
Carlos Garcia-Die Sanchez | Lisandro Magallan | ||
Ivan Alejo | Raúl Guti | ||
Youba Diarra | Tete Morente | ||
Theo Bongonda | Fidel | ||
Alvaro Negredo | Josan | ||
Alvaro Gimenez | Ezequiel Ponce |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cadiz vs Elche
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Elche
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại