Elche với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Helibelton Palacios 2 | |
![]() (Pen) Fidel Chaves 13 | |
![]() Enzo Roco 23 | |
![]() (Pen) Alex Fernandez 25 | |
![]() Fidel Chaves 26 | |
![]() Alfonso Espino 27 | |
![]() Ivan Marcone 28 | |
![]() Varazdat Haroyan 58 | |
![]() Anthony Lozano 69 | |
![]() Diego Gonzalez 69 | |
![]() Tete Morente (Kiến tạo: Gerard Gumbau) 75 | |
![]() Carlos Akapo 78 | |
![]() Gerard Gumbau 80 | |
![]() Tete Morente 83 | |
![]() Alex Fernandez (Kiến tạo: Alberto Perea) 90+1' | |
![]() Josan (Kiến tạo: Pere Milla) 90+3' |
Thống kê trận đấu Elche vs Cadiz


Diễn biến Elche vs Cadiz
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Elche: 57%, Cadiz: 43%.
Pere Milla thực hiện pha kiến tạo để ghi bàn.

G O O O A A A L - Josan dứt điểm bằng chân phải!
Pere Milla của Elche chuyền bóng cho đồng đội.
Pere Milla từ Elche nhận bóng, cố gắng tạo ra điều gì đó xảy ra ...
Elche bắt đầu phản công.
Elche thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Cadiz đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Alberto Perea thực hiện pha kiến tạo.

G O O O A A A L - Alex Fernandez của Cadiz đánh đầu ghi bàn!

G O O O A A A L - Alex Fernandez của Cadiz đánh đầu đưa bóng vào lưới!

G O O O O A A A L Điểm Cadiz.
Alberto Perea của Cadiz tung cú sút trong tình huống phạt góc từ cánh trái.
Một cầu thủ của Cadiz thực hiện quả đá phạt góc từ cánh trái.
Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 3 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Edgar Badia căng người và xoay người sau cú vô lê của Anthony Lozano. Đó là một cơ hội ghi bàn tuyệt vời!
Alvaro Jimenez từ Cadiz thực hiện một quả tạt tuyệt vời ...
Omar Mascarell giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Alex Fernandez bên Cadiz tung cú sút trong tình huống phạt góc từ cánh trái.
Đội hình xuất phát Elche vs Cadiz
Elche (4-4-2): Edgar Badia (13), Helibelton Palacios (14), Enzo Roco (3), Diego Gonzalez (4), Johan Mojica (22), Tete Morente (11), Ivan Marcone (23), Omar Mascarell (21), Fidel Chaves (16), Lucas Perez (12), Lucas Boye (9)
Cadiz (4-4-2): Jeremias Ledesma (1), Carlos Akapo (15), Varazdat Haroyan (5), Victor Chust (32), Alfonso Espino (22), Isaac Carcelen (20), Alex Fernandez (8), Jens Joensson (2), Alberto Perea (10), Ruben Sobrino (21), Anthony Lozano (9)


Thay người | |||
65’ | Ivan Marcone Pere Milla | 68’ | Isaac Carcelen Alvaro Negredo |
65’ | Fidel Chaves Gerard Gumbau | 76’ | Ruben Sobrino Alvaro Jimenez |
75’ | Lucas Perez Josan | 81’ | Jens Joensson Martin Calderon |
86’ | Tete Morente Guido Carrillo | ||
86’ | Lucas Boye Dario Benedetto |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Casilla | David Gil | ||
Axel Werner | Marcos Mauro | ||
Pere Milla | Milutin Osmajic | ||
Raul Guti | Alvaro Negredo | ||
Jony Alamo | Santiago Arzamendia | ||
Gerard Gumbau | Juan Cala | ||
Josan | Ivan Alejo | ||
Antonio Barragan | Martin Calderon | ||
Gonzalo Verdu | Alvaro Bastida | ||
Pablo Piatti | Florin Andone | ||
Guido Carrillo | Ivan Chapela | ||
Dario Benedetto | Alvaro Jimenez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Elche vs Cadiz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elche
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 3 | 5 | 54 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 33 | 63 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 24 | 57 | T T B B H |
4 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 22 | 53 | T B H T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 | H T B B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | T T T T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | T H T T H |
9 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -7 | 40 | H H H T B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 | T B B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -6 | 36 | H H T B B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 1 | 36 | B B T T B |
13 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H T H T |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -13 | 29 | H T H B H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T H B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -15 | 26 | B H B H H |
20 | ![]() | 29 | 4 | 4 | 21 | -46 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại