- Quentin Daubin49
- Ali Abdi57
- Jessy Deminguet (Thay: Quentin Daubin)60
- Alexandre Mendy68
- Samuel Essende (Kiến tạo: Godson Kyeremeh)71
- Johann Obiang (Thay: Ali Abdi)78
- Benjamin Jeannot78
- Benjamin Jeannot (Thay: Alexandre Mendy)78
- Norman Bassette85
- Bilal Brahimi86
- Emmanuel Ntim86
- Norman Bassette (Thay: Samuel Essende)86
- Bilal Brahimi (Thay: Godson Kyeremeh)86
- Abdel Hakim Abdallah44
- Antoine Valerio (Thay: Clement Depres)46
- Jung-Bin Park81
- Jung-Bin Park (Thay: Remy Boissier)81
- Joseph Mendes (Thay: Gregory Coelho)81
- Andy Pembele (Thay: Nassim Ouammou)86
- Hatim Far (Thay: Killian Corredor)90
Thống kê trận đấu Caen vs Rodez
số liệu thống kê
Caen
Rodez
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 10
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Caen vs Rodez
Caen (3-4-3): Anthony Mandrea (1), Emmanuel Ntim (91), Ibrahim Cisse (27), Romain Thomas (29), Hugo Vandermersch (24), Djibril Diani (28), Quentin Daubin (6), Ali Abdi (2), Samuel Essende (99), Alexandre Mendy (19), Godson Kyeremeh (17)
Rodez (4-3-3): Lionel M'Pasi (16), Gregory Coelho (29), Loris Mouyokolo (22), Joris Chougrani (21), Abdel Hakim Abdallah (28), Lorenzo Rajot (8), Bradley Danger (14), Remy Boissier (6), Killian Corredor (12), Clement Depres (25), Nassim Ouammou (7)
Caen
3-4-3
1
Anthony Mandrea
91
Emmanuel Ntim
27
Ibrahim Cisse
29
Romain Thomas
24
Hugo Vandermersch
28
Djibril Diani
6
Quentin Daubin
2
Ali Abdi
99
Samuel Essende
19
Alexandre Mendy
17
Godson Kyeremeh
7
Nassim Ouammou
25
Clement Depres
12
Killian Corredor
6
Remy Boissier
14
Bradley Danger
8
Lorenzo Rajot
28
Abdel Hakim Abdallah
21
Joris Chougrani
22
Loris Mouyokolo
29
Gregory Coelho
16
Lionel M'Pasi
Rodez
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Quentin Daubin Jessy Deminguet | 46’ | Clement Depres Antoine Valerio |
78’ | Alexandre Mendy Benjamin Jeannot | 81’ | Remy Boissier Jung-bin Park |
78’ | Ali Abdi Johann Obiang | 81’ | Gregory Coelho Joseph Mendes |
86’ | Godson Kyeremeh Bilal Brahimi | 86’ | Nassim Ouammou Andy Pembele |
86’ | Samuel Essende Norman Bassette | 90’ | Killian Corredor Hatim Far |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Jeannot | Hatim Far | ||
Bilal Brahimi | Andy Pembele | ||
Jessy Deminguet | Jung-bin Park | ||
Johann Obiang | Antoine Valerio | ||
Adolphe Teikeu | Plamedi Buni Jorge | ||
Yannis Clementia | Sebastien Cibois | ||
Norman Bassette | Joseph Mendes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Caen
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại