Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bradley Danger23
  • Julien Celestine52
  • Lorenzo Rajot (Thay: Nassim Ouammou)73
  • Alan Kerouedan (Thay: Malaly Dembele)74
  • Serge Raux Yao (Thay: Julien Celestine)79
  • Arni Vilhjalmsson (Thay: Killian Corredor)82
  • Jonathan Varane (Thay: Bradley Danger)83
  • Alan Kerouedan (Kiến tạo: Lorenzo Rajot)90
  • Ali Abdi12
  • Steve Shamal (Thay: Mehdi Chahiri)46
  • Andreas Hountondji (Thay: Ali Abdi)58
  • Noe Lebreton (Thay: Brahim Traore)74

Thống kê trận đấu Rodez vs Caen

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Caen
Caen
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 4
15 Ném biên 8
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rodez vs Caen

Rodez (5-4-1): Lionel Mpasi-Nzau (16), Gregory Coelho (29), Adilson Malanda (24), Julien Celestine (2), Joris Chougrani (21), Johann Obiang (23), Killian Corredor (12), Bradley Danger (14), Remy Boissier (6), Nassim Ouammou (7), Malaly Dembele (9)

Caen (3-5-1-1): Sullivan Pean (40), Jonathan Rivierez (18), Adolphe Teikeu (13), Brahim Traore (22), Lamine Sy (33), Prince Oniangue (6), Mehdi Chahiri (26), Jessy Deminguet (8), Ali Abdi (25), Benjamin Jeannot (9), Nuno Da Costa (7)

Rodez
Rodez
5-4-1
16
Lionel Mpasi-Nzau
29
Gregory Coelho
24
Adilson Malanda
2
Julien Celestine
21
Joris Chougrani
23
Johann Obiang
12
Killian Corredor
14
Bradley Danger
6
Remy Boissier
7
Nassim Ouammou
9
Malaly Dembele
7
Nuno Da Costa
9
Benjamin Jeannot
25
Ali Abdi
8
Jessy Deminguet
26
Mehdi Chahiri
6
Prince Oniangue
33
Lamine Sy
22
Brahim Traore
13
Adolphe Teikeu
18
Jonathan Rivierez
40
Sullivan Pean
Caen
Caen
3-5-1-1
Thay người
73’
Nassim Ouammou
Lorenzo Rajot
46’
Mehdi Chahiri
Steve Shamal
74’
Malaly Dembele
Alan Kerouedan
58’
Ali Abdi
Andreas Hountondji
79’
Julien Celestine
Serge Raux Yao
74’
Brahim Traore
Noe Lebreton
82’
Killian Corredor
Arni Vilhjalmsson
83’
Bradley Danger
Jonathan Varane
Cầu thủ dự bị
Alan Kerouedan
Noe Lebreton
Arni Vilhjalmsson
Ibrahim Cisse
Florian David
Hugo Vandermesch
Jonathan Varane
Steve Shamal
Lorenzo Rajot
Andreas Hountondji
Marc Vidal
Remy Riou
Serge Raux Yao
Djibril Diani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
13/09 - 2020
24/01 - 2021
25/07 - 2021
H1: 3-0
15/05 - 2022
H1: 0-0
23/10 - 2022
H1: 0-0
12/03 - 2023
H1: 2-1
08/10 - 2023
H1: 2-3
14/04 - 2024
H1: 1-0
23/11 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 2-1
02/11 - 2024
H1: 1-2
30/10 - 2024
H1: 1-2
26/10 - 2024
H1: 0-1
19/10 - 2024
H1: 0-2
05/10 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Caen

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
H1: 0-0
Ligue 2
17/12 - 2024
H1: 0-0
07/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2024
Ligue 2
10/11 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
H1: 1-0
30/10 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X