Số người tham dự hôm nay là 16412.
- Mateusz Wieteska (Thay: Yerry Mina)46
- Razvan Marin (Thay: Adam Obert)59
- Leonardo Pavoletti (Thay: Gianluca Gaetano)59
- Nicolas Viola (Thay: Antoine Makoumbou)71
- Nicolas Viola (Thay: Antoine Makoumbou)73
- Mattia Felici (Thay: Roberto Piccoli)84
- Alessandro Bastoni (Kiến tạo: Nicolo Barella)53
- Lautaro Martinez (Kiến tạo: Nicolo Barella)71
- Carlos Augusto (Thay: Federico Dimarco)73
- Piotr Zielinski (Thay: Nicolo Barella)73
- (Pen) Hakan Calhanoglu78
- Mehdi Taremi (Thay: Marcus Thuram)79
- Davide Frattesi (Thay: Henrikh Mkhitaryan)80
- Kristjan Asllani (Thay: Hakan Calhanoglu)80
- Mehdi Taremi (Thay: Marcus Thuram)81
Thống kê trận đấu Cagliari vs Inter
Diễn biến Cagliari vs Inter
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cagliari: 34%, Inter: 66%.
Bàn tay an toàn của Simone Scuffet khi anh ấy bước ra và giành bóng
Inter đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Inter.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Denzel Dumfries của Inter bị việt vị.
Michel Ndary Adopo dùng tay chơi bóng.
Stefan de Vrij giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 2 phút để bù giờ.
Sebastiano Luperto giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Leonardo Pavoletti của Cagliari phạm lỗi với Kristjan Asllani
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cagliari: 34%, Inter: 66%.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Mateusz Wieteska bị phạt vì đẩy Lautaro Martinez.
Inter đang kiểm soát bóng.
Mateusz Wieteska giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Đội hình xuất phát Cagliari vs Inter
Cagliari (4-3-2-1): Simone Scuffet (22), Gabriele Zappa (28), Yerry Mina (26), Sebastiano Luperto (6), Adam Obert (33), Nadir Zortea (19), Antoine Makoumbou (29), Tommaso Augello (3), Gianluca Gaetano (70), Michel Adopo (8), Roberto Piccoli (91)
Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Alessandro Bastoni (95), Stefan de Vrij (6), Yann Bisseck (31), Denzel Dumfries (2), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Henrikh Mkhitaryan (22), Federico Dimarco (32), Marcus Thuram (9), Lautaro Martínez (10)
Thay người | |||
46’ | Yerry Mina Mateusz Wieteska | 73’ | Nicolo Barella Piotr Zieliński |
59’ | Adam Obert Răzvan Marin | 73’ | Federico Dimarco Carlos Augusto |
59’ | Gianluca Gaetano Leonardo Pavoletti | 79’ | Marcus Thuram Mehdi Taremi |
71’ | Antoine Makoumbou Nicolas Viola | 80’ | Henrikh Mkhitaryan Davide Frattesi |
84’ | Roberto Piccoli Mattia Felici | 80’ | Hakan Calhanoglu Kristjan Asllani |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Wieteska | Josep Martínez | ||
Alen Sherri | Alessandro Calligaris | ||
Nicolas Viola | Tiago Palacios | ||
Giuseppe Ciocci | Mike Aidoo | ||
Jose Luis Palomino | Matteo Motta | ||
Alessandro Deiola | Piotr Zieliński | ||
Matteo Prati | Davide Frattesi | ||
Răzvan Marin | Tajon Buchanan | ||
Jakub Jankto | Kristjan Asllani | ||
Paulo Azzi | Marko Arnautović | ||
Gianluca Lapadula | Joaquin Correa | ||
Leonardo Pavoletti | Mehdi Taremi | ||
Kingstone Mutandwa | Carlos Augusto | ||
Mattia Felici |
Tình hình lực lượng | |||
Zito Luvumbo Chấn thương mắt cá | Raffaele Di Gennaro Không xác định | ||
Benjamin Pavard Chấn thương đùi | |||
Francesco Acerbi Chấn thương đùi | |||
Matteo Darmian Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Inter
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Inter
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | T T T T T |
2 | Atalanta | 18 | 13 | 1 | 4 | 22 | 40 | T T T T T |
3 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
4 | Lazio | 18 | 12 | 1 | 5 | 9 | 37 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 16 | 31 | T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | -5 | 23 | H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B B B T |
15 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
16 | Como 1907 | 17 | 3 | 6 | 8 | -12 | 15 | B H H T B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | T B B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | -9 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại