Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Dalbert 18 | |
![]() Tommaso Pobega 30 | |
![]() (og) Andrea Carboni 31 | |
![]() Sasa Lukic 34 | |
![]() Alessandro Buongiorno 48 | |
![]() Joao Pedro 53 | |
![]() David Zima 57 | |
![]() Martin Caceres 59 |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Torino


Diễn biến Cagliari vs Torino
Một kết quả hòa có lẽ là kết quả phù hợp trong một ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Cầm bóng: Cagliari: 49%, Torino: 51%.
Simone Zaza giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Một cầu thủ của Cagliari thực hiện cú ném xa từ bên phải của sân vào vòng cấm của đối phương
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Nahitan Nandez của Cagliari cố gắng truy cản đồng đội trong khu vực cấm nhưng đường chuyền của anh ta đã bị cản phá bởi cầu thủ đối phương.
Mergim Vojvoda sút từ bên ngoài vòng cấm, nhưng Alessio Cragno đã kiểm soát được nó
Torino đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Bàn tay an toàn từ Vanja Milinkovic-Savic khi anh ấy đi ra và giành bóng
Gabriele Zappa từ Cagliari chứng kiến đường chuyền của mình bị đối phương chặn lại.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Leonardo Pavoletti của Cagliari cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.
Diego Godin từ Cagliari đánh đầu cắt bóng cho đồng đội.
Razvan Marin băng xuống dứt điểm từ quả đá phạt trực tiếp.
Người tham gia thổi còi của mình. Gleison Bremer tính Joao Pedro từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Gaston Pereiro của Cagliari thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Quả phát bóng lên cho Torino.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Torino
Cagliari (3-5-2): Alessio Cragno (28), Martin Caceres (4), Luca Ceppitelli (23), Andrea Carboni (44), Raoul Bellanova (12), Nahitan Nandez (18), Razvan Marin (8), Alberto Grassi (27), Dalbert (29), Joao Pedro (10), Keita Balde (9)
Torino (3-4-2-1): Vanja Milinkovic-Savic (32), David Zima (6), Gleison Bremer (3), Alessandro Buongiorno (99), Ola Aina (34), Sasa Lukic (10), Tommaso Pobega (4), Mergim Vojvoda (27), Josip Brekalo (14), Marko Pjaca (11), Antonio Sanabria (19)


Thay người | |||
63’ | Keita Balde Leonardo Pavoletti | 46’ | Tommaso Pobega Daniele Baselli |
78’ | Luca Ceppitelli Diego Godin | 55’ | Antonio Sanabria Simone Zaza |
78’ | Alberto Grassi Gaston Pereiro | 55’ | Josip Brekalo Dennis Praet |
88’ | Dalbert Gabriele Zappa | 65’ | Alessandro Buongiorno Ricardo Rodriguez |
87’ | Ola Aina Cristian Daniel Ansaldi |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Aresti | Etrit Berisha | ||
Boris Radunovic | Luca Gemello | ||
Diego Godin | Armando Izzo | ||
Alessandro Deiola | Simone Zaza | ||
Giorgio Altare | Daniele Baselli | ||
Gaston Pereiro | Ricardo Rodriguez | ||
Christian Oliva | Cristian Daniel Ansaldi | ||
Charalambos Lykogiannis | Dennis Praet | ||
Gabriele Zappa | Magnus Warming | ||
Leonardo Pavoletti | Tomas Rincon | ||
Damir Ceter |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Torino
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại