Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Valentino Lazaro 7 | |
![]() Mattia Zaccagni 40 | |
![]() Guillermo Maripan 45+4' | |
![]() Samuele Ricci 57 | |
![]() Adam Marusic (Kiến tạo: Pedro Rodriguez) 57 | |
![]() Sebastian Walukiewicz 65 | |
![]() Tijjani Noslin (Thay: Boulaye Dia) 66 | |
![]() Matteo Guendouzi 69 | |
![]() Gvidas Gineitis (Thay: Cesare Casadei) 71 | |
![]() Yann Karamoh (Thay: Eljif Elmas) 71 | |
![]() Antonio Sanabria (Thay: Nikola Vlasic) 71 | |
![]() Yann Karamoh 71 | |
![]() Yann Karamoh (Thay: Sebastian Walukiewicz) 71 | |
![]() Fisayo Dele-Bashiru (Thay: Pedro Rodriguez) 73 | |
![]() Luca Pellegrini (Thay: Elseid Hysaj) 73 | |
![]() Gvidas Gineitis 82 | |
![]() Ivan Ilic (Thay: Che Adams) 86 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Valentino Lazaro) 86 | |
![]() Loum Tchaouna (Thay: Gustav Isaksen) 90 | |
![]() Alessio Romagnoli 90+2' |
Thống kê trận đấu Lazio vs Torino


Diễn biến Lazio vs Torino
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lazio: 59%, Torino: 41%.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Mattia Zaccagni của Lazio đá ngã Eljif Elmas.
Eljif Elmas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Lazio đang kiểm soát bóng.
Torino thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ivan Provedel có những bàn tay an toàn khi anh lao ra và chiếm lấy bóng.

Thẻ vàng dành cho Alessio Romagnoli.
Trọng tài thổi còi. Alessio Romagnoli đã va chạm từ phía sau với Ivan Ilic và đó là một quả đá phạt.
Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú sút của Adam Marusic bị chặn lại.
Mattia Zaccagni thực hiện quả phạt góc cho Lazio.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Saul Coco giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Lazio đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lazio đang kiểm soát bóng.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lazio: 57%, Torino: 43%.
Gustav Isaksen rời sân để nhường chỗ cho Loum Tchaouna trong một sự thay đổi chiến thuật.
Gustav Isaksen rời sân để nhường chỗ cho Loum Tchaouna trong một sự thay người chiến thuật.
Gvidas Gineitis bị phạt vì đẩy Tijjani Noslin.
Phạt góc cho Torino.
Đội hình xuất phát Lazio vs Torino
Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Samuel Gigot (2), Alessio Romagnoli (13), Elseid Hysaj (23), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Gustav Isaksen (18), Pedro (9), Mattia Zaccagni (10), Boulaye Dia (19)
Torino (4-2-3-1): Vanja Milinković-Savić (32), Sebastian Walukiewicz (4), Guillermo Maripán (13), Saúl Coco (23), Cristiano Biraghi (34), Samuele Ricci (28), Cesare Casadei (22), Valentino Lazaro (20), Nikola Vlašić (10), Eljif Elmas (11), Che Adams (18)


Thay người | |||
66’ | Boulaye Dia Tijjani Noslin | 71’ | Cesare Casadei Gvidas Gineitis |
73’ | Elseid Hysaj Luca Pellegrini | 71’ | Sebastian Walukiewicz Yann Karamoh |
73’ | Pedro Rodriguez Fisayo Dele-Bashiru | 71’ | Nikola Vlasic Antonio Sanabria |
90’ | Gustav Isaksen Loum Tchaouna | 86’ | Valentino Lazaro Marcus Pedersen |
86’ | Che Adams Ivan Ilić |
Cầu thủ dự bị | |||
Toma Bašić | Alberto Paleari | ||
Manuel Lazzari | Antonio Donnarumma | ||
Mario Gila | Adam Masina | ||
Christos Mandas | Marcus Pedersen | ||
Alessio Furlanetto | Ali Dembele | ||
Luca Pellegrini | Borna Sosa | ||
Oliver Provstgaard | Ivan Ilić | ||
Fisayo Dele-Bashiru | Adrien Tameze | ||
Reda Belahyane | Gvidas Gineitis | ||
Tijjani Noslin | Karol Linetty | ||
Loum Tchaouna | Yann Karamoh | ||
Antonio Sanabria |
Tình hình lực lượng | |||
Patric Không xác định | Perr Schuurs Chấn thương đầu gối | ||
Matías Vecino Kỷ luật | Emirhan Ilkhan Chấn thương đầu gối | ||
Arijon Ibrahimovic Chấn thương đùi | Duvan Zapata Chấn thương đầu gối | ||
Valentín Castellanos Chấn thương cơ | Alieu Eybi Njie Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lazio vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lazio
Thành tích gần đây Torino
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 | T H T B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 | T T B B T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T T T T |
7 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 | H T H B H |
8 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 | B B T T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 | T T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | T T H T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 | B H H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | T B H B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 | T B B T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B B H B T |
16 | ![]() | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | T B H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 | B H B B H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 | H H H H B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại