Số người tham dự hôm nay là 22742.
![]() Ivan Ilic 15 | |
![]() Karol Linetty 27 | |
![]() Manuel Lazzari (Thay: Elseid Hysaj) 46 | |
![]() Matteo Guendouzi (Kiến tạo: Luis Alberto) 50 | |
![]() Samuele Ricci (Thay: Ivan Ilic) 55 | |
![]() Valentin Castellanos (Thay: Ciro Immobile) 55 | |
![]() Danilo Cataldi (Kiến tạo: Luis Alberto) 56 | |
![]() Mario Gila 65 | |
![]() Matteo Lovato 72 | |
![]() Pedro Rodriguez (Thay: Gustav Isaksen) 75 | |
![]() Adrien Tameze (Thay: Koffi Djidji) 75 | |
![]() Gvidas Gineitis (Thay: Karol Linetty) 75 | |
![]() Mario Gila 79 | |
![]() Nicolo Casale (Thay: Luis Alberto) 80 | |
![]() Pietro Pellegri (Thay: Adam Masina) 85 |
Thống kê trận đấu Torino vs Lazio


Diễn biến Torino vs Lazio
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Valentino Lazaro thực hiện quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nicolo Casale của Lazio vấp ngã Duvan Zapata
Kiểm soát bóng: Torino: 55%, Lazio: 45%.
Kiểm soát bóng: Torino: 54%, Lazio: 46%.
Alessio Romagnoli cản phá thành công cú sút
Cú sút của Pietro Pellegri bị cản phá.
Kiểm soát bóng: Torino: 54%, Lazio: 46%.
Quả phát bóng lên cho Lazio.
Torino đang kiểm soát bóng.
Matteo Lovato thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Cú sút của Gvidas Gineitis bị cản phá.
Cú sút của Duvan Zapata bị cản phá.
Torino thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Cú sút của Samuele Ricci bị cản phá.
Torino thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Nicolo Casale giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nikola Vlasic bị phạt vì đẩy Alessio Romagnoli.
Đội hình xuất phát Torino vs Lazio
Torino (3-4-1-2): Vanja Milinkovic-Savic (32), Koffi Djidji (26), Matteo Lovato (6), Adam Masina (5), Raoul Bellanova (19), Valentino Lazaro (20), Karol Linetty (77), Ivan Ilic (8), Nikola Vlasic (16), Antonio Sanabria (9), Duvan Zapata (91)
Lazio (4-3-3): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Elseid Hysaj (23), Matteo Guendouzi (8), Danilo Cataldi (32), Luis Alberto (10), Gustav Isaksen (18), Ciro Immobile (17), Felipe Anderson (7)


Thay người | |||
55’ | Ivan Ilic Samuele Ricci | 46’ | Elseid Hysaj Manuel Lazzari |
75’ | Koffi Djidji Adrien Tameze | 55’ | Ciro Immobile Valentín Castellanos |
75’ | Karol Linetty Gvidas Gineitis | 75’ | Gustav Isaksen Pedro |
85’ | Adam Masina Pietro Pellegri | 80’ | Luis Alberto Nicolò Casale |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Ricci | Luigi Sepe | ||
Luca Gemello | Luca Pellegrini | ||
Mihai Maximilian Popa | Nicolò Casale | ||
Ricardo Rodriguez | Fabio Ruggeri | ||
Saba Sazonov | Daichi Kamada | ||
Adrien Tameze | André Anderson | ||
Gvidas Gineitis | Manuel Lazzari | ||
Zannetos Savva | Pedro | ||
Pietro Pellegri | Valentín Castellanos | ||
Uros Kabic | Saná Fernandes | ||
David Okereke | Larsson Coulibaly |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Torino vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Torino
Thành tích gần đây Lazio
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 | T H T B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 | T T B B T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T T T T |
7 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 | H T H B H |
8 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 | B B T T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 | T T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | T T H T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 | B H H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | T B H B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 | T B B T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B B H B T |
16 | ![]() | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | T B H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 | B H B B H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 | H H H H B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại