Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Cardiff City vs Middlesbrough hôm nay 31-08-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 31/8
Kết thúc



![]() Manolis Siopis 5 | |
![]() Jesper Daland 39 | |
![]() Dimitrios Goutas (Thay: Jesper Daland) 43 | |
![]() Ollie Tanner (Thay: Yakou Meite) 46 | |
![]() Matthew Clarke (Kiến tạo: Finn Azaz) 55 | |
![]() Anwar El-Ghazi (Thay: Chris Willock) 62 | |
![]() Rubin Colwill (Thay: Alex Robertson) 62 | |
![]() Aidan Morris 69 | |
![]() Emmanuel Latte Lath (Thay: Delano Burgzorg) 70 | |
![]() Alex Gilbert (Thay: Tommy Conway) 70 | |
![]() Callum Robinson 73 | |
![]() Callum Robinson (Thay: Wilfried Kanga) 73 | |
![]() (og) Aaron Ramsey 82 | |
![]() Micah Hamilton (Thay: Finn Azaz) 90 | |
![]() Nathan Simpson (Thay: Isaiah Jones) 90 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Nathan Simpson.
Isaiah Jones đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Micah Hamilton.
BÀN THỦ - Aaron Ramsey phản lưới nhà!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Wilfried Kanga rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Wilfried Kanga rời sân và được thay thế bởi [player2].
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Latte Lath.
Thẻ vàng cho Aidan Morris.
Chris Willock rời sân và được thay thế bởi Anwar El-Ghazi.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Rubin Colwill.
Finn Azaz là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Matthew Clarke đã trúng đích!
G O O O O A A A L Tỷ số của Middlesbrough.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi [player2].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Jesper Daland (5), Callum O'Dowda (11), Manolis Siopis (3), Alex Robertson (18), Yakou Méïté (19), Aaron Ramsey (10), Chris Willock (16), Wilfried Kanga (15)
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Anfernee Dijksteel (15), Luke Ayling (12), Matt Clarke (5), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Isaiah Jones (11), Finn Azaz (20), Tommy Conway (22), Delano Burgzorg (10)
Thay người | |||
43’ | Jesper Daland Dimitrios Goutas | 70’ | Delano Burgzorg Emmanuel Latte Lath |
46’ | Yakou Meite Ollie Tanner | 70’ | Tommy Conway Alex Gilbert |
62’ | Chris Willock Anwar El Ghazi | 90’ | Finn Azaz Micah Hamilton |
62’ | Alex Robertson Rubin Colwill | ||
73’ | Wilfried Kanga Callum Robinson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jak Alnwick | Sol Brynn | ||
Dimitrios Goutas | Cameron Simpson | ||
Joel Bagan | Harley Hunt | ||
Anwar El Ghazi | Daniel Barlaser | ||
Rubin Colwill | Micah Hamilton | ||
Andy Rinomhota | Law McCabe | ||
Cian Ashford | Emmanuel Latte Lath | ||
Ollie Tanner | Alex Gilbert | ||
Callum Robinson | Charlie Lennon |
Tình hình lực lượng | |||
Jamilu Collins Không xác định | Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | ||
Joe Ralls Chấn thương háng | Dael Fry Chấn thương háng | ||
Kion Etete Chấn thương gân kheo | Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | ||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo | Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | ||
Jonny Howson Chấn thương gân kheo | |||
Marcus Forss Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |