Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Joel Colwill57
- Raheem Conte57
- Joel Colwill (Thay: Manolis Siopis)57
- Raheem Conte (Thay: Mahlon Romeo)57
- Callum Robinson68
- Ryan Wintle68
- Callum Robinson (Thay: Famara Diedhiou)68
- Ryan Wintle (Thay: Joe Ralls)68
- Luey Giles (Thay: Ollie Tanner)77
- Josh Bowler (Kiến tạo: Callum Robinson)90+1'
- Matthew Clarke (Kiến tạo: Finn Azaz)45
- Finn Azaz (Kiến tạo: Alex Gilbert)49
- Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Finn Azaz)56
- Alex Gilbert (Kiến tạo: Luke Ayling)60
- Samuel Silvera (Thay: Isaiah Jones)61
- Law McCabe (Thay: Jonathan Howson)62
- Anfernee Dijksteel (Thay: Rav van den Berg)74
- Charlie Lennon (Thay: Alex Gilbert)74
- Ajay Matthews (Thay: Emmanuel Latte Lath)81
- Ajay Matthews (Thay: Emmanuel Latte Lath)83
Thống kê trận đấu Cardiff City vs Middlesbrough
Diễn biến Cardiff City vs Middlesbrough
Callum Robinson đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Josh Bowler đã trúng mục tiêu!
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Ajay Matthews.
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Ajay Matthews.
Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Luey Giles.
Ollie Tanner sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Gilbert sẽ rời sân và được thay thế bởi Charlie Lennon.
Rav van den Berg rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Alex Gilbert sẽ rời sân và được thay thế bởi Charlie Lennon.
Rav van den Berg rời sân và được thay thế bởi Anfernee Dijksteel.
Famara Diedhiou rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.
Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Ryan Wintle.
Famara Diedhiou sắp ra sân và anh được thay thế bởi [player2].
Joe Ralls sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Law McCabe.
Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Luke Ayling đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Alex Gilbert đã bắn trúng mục tiêu!
Mahlon Romeo rời sân và được thay thế bởi Raheem Conte.
Manolis Siopis rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.
Đội hình xuất phát Cardiff City vs Middlesbrough
Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Mahlon Romeo (2), Nat Phillips (12), Dimitris Goutas (4), Ollie Tanner (32), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Josh Bowler (14), David Turnbull (15), Cian Ashford (45), Famara Diedhiou (20)
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), Matt Clarke (5), Luke Thomas (33), Jonny Howson (16), Daniel Barlaser (4), Isaiah Jones (11), Alex Gilbert (14), Finn Azaz (20), Emmanuel Latte Lath (9)
Thay người | |||
57’ | Manolis Siopis Joel Colwill | 61’ | Isaiah Jones Sam Silvera |
57’ | Mahlon Romeo Raheem Conte | 62’ | Jonathan Howson Law McCabe |
68’ | Joe Ralls Ryan Wintle | 74’ | Rav van den Berg Anfernee Dijksteel |
68’ | Famara Diedhiou Callum Robinson | 74’ | Alex Gilbert Charlie Lennon |
77’ | Ollie Tanner Luey Giles | 83’ | Emmanuel Latte Lath Ajay Matthews |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew Turner | Sam Silvera | ||
Dylan Lawlor | Lewis O'Brien | ||
Luey Giles | Anfernee Dijksteel | ||
Ryan Wintle | Shea Connor | ||
Romaine Sawyers | Alex Bangura | ||
Joel Colwill | Sam Greenwood | ||
Raheem Conte | Charlie Lennon | ||
Cameron Antwi | Law McCabe | ||
Callum Robinson | Ajay Matthews |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cardiff City
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại