Thứ Tư, 02/04/2025
Emmanuel Latte Lath (Kiến tạo: Ben Doak)
12
Calum Chambers
21
Callum O'Dowda
30
Chris Willock (Thay: Ollie Tanner)
65
Isaiah Jones (Thay: Delano Burgzorg)
67
Ben Doak
75
Alex Gilbert (Thay: Finn Azaz)
75
Andy Rinomhota
76
Yakou Meite (Thay: Rubin Colwill)
79
Joel Bagan (Thay: Cian Ashford)
79
Alex Robertson
80
Joe Ralls (Thay: Alex Robertson)
83
Lukas Engel (Thay: Neto Borges)
84
Daniel Barlaser
89

Thống kê trận đấu Middlesbrough vs Cardiff City

số liệu thống kê
Middlesbrough
Middlesbrough
Cardiff City
Cardiff City
75 Kiểm soát bóng 25
9 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 8
7 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Middlesbrough vs Cardiff City

Tất cả (18)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho Daniel Barlaser.

Thẻ vàng cho Daniel Barlaser.

84'

Neto Borges rời sân và được thay thế bởi Lukas Engel.

83'

Alex Robertson rời sân và được thay thế bởi Joe Ralls.

80' Thẻ vàng cho Alex Robertson.

Thẻ vàng cho Alex Robertson.

79'

Cian Ashford rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.

79'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.

76' Thẻ vàng cho Andy Rinomhota.

Thẻ vàng cho Andy Rinomhota.

75'

Finn Azaz rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.

75' Thẻ vàng cho Ben Doak.

Thẻ vàng cho Ben Doak.

67'

Delano Burgzorg rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.

65'

Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

30' Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

Thẻ vàng cho Callum O'Dowda.

21' G O O O A A A L - Calum Chambers đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Calum Chambers đã ghi bàn thắng!

12'

Ben Doak là người kiến tạo cho bàn thắng.

12' G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

G O O O A A A L - Emmanuel Latte Lath đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Middlesbrough vs Cardiff City

Middlesbrough (4-2-3-1): Tom Glover (23), Anfernee Dijksteel (15), Dael Fry (6), Rav van den Berg (3), Neto Borges (30), Daniel Barlaser (4), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Delano Burgzorg (10), Emmanuel Latte Lath (9)

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Andy Rinomhota (35), Dimitrios Goutas (4), Jesper Daland (5), Callum O'Dowda (11), Manolis Siopis (3), Calum Chambers (12), Cian Ashford (45), Alex Robertson (18), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27)

Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
23
Tom Glover
15
Anfernee Dijksteel
6
Dael Fry
3
Rav van den Berg
30
Neto Borges
4
Daniel Barlaser
7
Hayden Hackney
50
Ben Doak
20
Finn Azaz
10
Delano Burgzorg
9
Emmanuel Latte Lath
27
Rubin Colwill
32
Ollie Tanner
18
Alex Robertson
45
Cian Ashford
12
Calum Chambers
3
Manolis Siopis
11
Callum O'Dowda
5
Jesper Daland
4
Dimitrios Goutas
35
Andy Rinomhota
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
67’
Delano Burgzorg
Isaiah Jones
65’
Ollie Tanner
Chris Willock
75’
Finn Azaz
Alex Gilbert
79’
Cian Ashford
Joel Bagan
84’
Neto Borges
Lukas Engel
79’
Rubin Colwill
Yakou Méïté
83’
Alex Robertson
Joe Ralls
Cầu thủ dự bị
Shea Connor
Ethan Horvath
Matt Clarke
Will Fish
George Edmundson
Joel Bagan
Riley McGree
Perry Ng
Isaiah Jones
Ronan Kpakio
Micah Hamilton
Joe Ralls
Lukas Engel
Chris Willock
Law Marc McCabe
Wilfried Kanga
Alex Gilbert
Yakou Méïté
Tình hình lực lượng

Alex Bangura

Chấn thương gân Achilles

Ryotaro Tsunoda

Chấn thương cơ

Darragh Lenihan

Chấn thương gân Achilles

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

Tommy Smith

Chấn thương gân Achilles

David Turnbull

Chấn thương cơ

Aidan Morris

Chấn thương cơ

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Aitor Karanka

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
23/10 - 2021
28/04 - 2022
14/09 - 2022
11/02 - 2023
04/10 - 2023
27/04 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
04/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X