Thứ Ba, 08/04/2025
Morgan Whittaker (Kiến tạo: Ben Waine)
18
(og) Matt Butcher
31
Lewis Gibson
44
Karlan Grant
47
Ollie Tanner (Thay: Kion Etete)
64
Finn Azaz (Thay: Callum Wright)
64
Bali Mumba (Thay: Mickel Miller)
64
Josh Bowler (Thay: Rubin Colwill)
64
Luke Cundle (Thay: Adam Randell)
64
Morgan Whittaker
66
Manolis Siopis (Thay: Joe Ralls)
69
Brendan Galloway (Thay: Macauley Gillesphey)
71
Callum Robinson (Thay: Yakou Meite)
76
Freddie Issaka (Thay: Ben Waine)
81

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
50 Kiểm soát bóng 50
5 Phạm lỗi 8
28 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Plymouth Argyle

Tất cả (23)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

81'

Ben Waine rời sân và được thay thế bởi Freddie Issaka.

76'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.

71'

Macauley Gillesphey rời sân và được thay thế bởi Brendan Galloway.

69'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.

64'

Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.

65'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.

64'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Finn Azaz.

66' G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Morgan Whittaker đã bắn trúng mục tiêu!

65'

Adam Randell sẽ rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.

64'

Adam Randell sẽ rời sân và được thay thế bởi Luke Cundle.

65'

Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.

64'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.

64'

Kion Etete rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

47' G O O O A A A L - Karlan Grant đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Karlan Grant đã trúng mục tiêu!

47' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' Thẻ vàng dành cho Lewis Gibson.

Thẻ vàng dành cho Lewis Gibson.

31' BÀN THẮNG RIÊNG - Matt Butcher đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Matt Butcher đưa bóng vào lưới của mình!

31' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Plymouth Argyle

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Joe Ralls (8), Ryan Wintle (6), Yakou Meite (22), Rubin Colwill (27), Karlan Grant (16), Kion Etete (9)

Plymouth Argyle (3-4-3): Conor Hazard (21), Julio Pleguezuelo (5), Macauley Gillesphey (3), Lewis Gibson (17), Kaine Kesler-Hayden (29), Adam Randell (20), Matt Butcher (7), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Ben Waine (23), Callum Wright (11)

Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
21
Jak Alnwick
38
Perry Ng
4
Dimitris Goutas
5
Mark McGuinness
17
Jamilu Collins
8
Joe Ralls
6
Ryan Wintle
22
Yakou Meite
27
Rubin Colwill
16
Karlan Grant
9
Kion Etete
11
Callum Wright
23
Ben Waine
10 2
Morgan Whittaker
14
Mikel Miller
7
Matt Butcher
20
Adam Randell
29
Kaine Kesler-Hayden
17
Lewis Gibson
3
Macauley Gillesphey
5
Julio Pleguezuelo
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-3
Thay người
64’
Kion Etete
Ollie Tanner
64’
Callum Wright
Finn Azaz
64’
Rubin Colwill
Josh Bowler
64’
Adam Randell
Luke Cundle
69’
Joe Ralls
Manolis Siopis
64’
Mickel Miller
Bali Mumba
76’
Yakou Meite
Callum Robinson
71’
Macauley Gillesphey
Brendan Galloway
81’
Ben Waine
Frederick Issaka
Cầu thủ dự bị
Runar Runarsson
Callum Burton
Mahlon Romeo
Brendan Galloway
Jonathan Panzo
Caleb Roberts
Ebou Adams
Tyreik Samuel Wright
Romaine Sawyers
Frederick Issaka
Ollie Tanner
Tyreik Wright
Callum Robinson
Joe Edwards
Manolis Siopis
Finn Azaz
Josh Bowler
Luke Cundle
Bali Mumba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2023
20/01 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
02/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley40231524384T H T T T
2Sheffield UnitedSheffield United4026772683T H T T B
3Leeds UnitedLeeds United40231345182B T H H H
4SunderlandSunderland40211272075T H B T T
5MiddlesbroughMiddlesbrough40179141260B T H T T
6Bristol CityBristol City40151510860H H T B T
7Coventry CityCoventry City4017815459T B T B B
8West BromWest Brom40131891257T H H B B
9MillwallMillwall40141214-254T B T B T
10WatfordWatford4015817-553B T B H B
11Norwich CityNorwich City40131314652H B B T B
12Blackburn RoversBlackburn Rovers4015718-152B B B B B
13Sheffield WednesdaySheffield Wednesday40141016-752T T B H B
14Preston North EndPreston North End40101812-748B H T B H
15SwanseaSwansea4013918-1048T B B H T
16QPRQPR40111316-846B B H B H
17PortsmouthPortsmouth4012919-1545T B B T B
18Oxford UnitedOxford United40111217-1645H B T B T
19Hull CityHull City40111118-844H T H B T
20Stoke CityStoke City40101317-1243B T B T H
21Derby CountyDerby County4011821-1041T T T T B
22Cardiff CityCardiff City4091417-2041B B T H H
23Luton TownLuton Town4010921-2539B T H T H
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4081319-3637B T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X