Thứ Năm, 03/04/2025
Mark McGuinness
26
Francisco Sierralta
39
Vakoun Issouf Bayo
54
Callum Robinson (Thay: Joe Ralls)
58
Imran Louza (Thay: Tom Dele-Bashiru)
59
Thomas Ince (Thay: Yaser Asprilla)
59
Ryan Porteous (Thay: Francisco Sierralta)
64
Jamal Lewis
65
Josh Bowler (Thay: Ollie Tanner)
70
Mileta Rajovic (Thay: Matheus Martins)
85
Romaine Sawyers (Thay: Ike Ugbo)
87

Thống kê trận đấu Cardiff City vs Watford

số liệu thống kê
Cardiff City
Cardiff City
Watford
Watford
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 10
34 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cardiff City vs Watford

Tất cả (15)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Romaine Sawyers.

85'

Matheus Martins rời sân và được thay thế bởi Mileta Rajovic.

70'

Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.

65' Jamal Lewis nhận thẻ vàng.

Jamal Lewis nhận thẻ vàng.

64'

Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi Ryan Porteous.

64'

Francisco Sierralta rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59'

Tom Dele-Bashiru rời sân và được thay thế bởi Imran Louza.

59'

Yaser Asprilla rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

58'

Joe Ralls rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.

54' G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Vakoun Issouf Bayo đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

39' Francisco Sierralta nhận thẻ vàng.

Francisco Sierralta nhận thẻ vàng.

26' G O O O A A A L - Mark McGuinness đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Mark McGuinness đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Cardiff City vs Watford

Cardiff City (4-3-3): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Mark McGuinness (5), Jamilu Collins (17), Ryan Wintle (6), Manolis Siopis (23), Joe Ralls (8), Ollie Tanner (32), Ike Ugbo (12), Karlan Grant (16)

Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Jeremy Ngakia (2), Francisco Sierralta (3), Wesley Hoedt (4), Jamal Lewis (6), Edo Kayembe (39), Jake Livermore (8), Tom Dele-Bashiru (24), Yaser Asprilla (18), Vakoun Issouf Bayo (19), Matheus Martins (37)

Cardiff City
Cardiff City
4-3-3
21
Jak Alnwick
38
Perry Ng
4
Dimitris Goutas
5
Mark McGuinness
17
Jamilu Collins
6
Ryan Wintle
23
Manolis Siopis
8
Joe Ralls
32
Ollie Tanner
12
Ike Ugbo
16
Karlan Grant
37
Matheus Martins
19
Vakoun Issouf Bayo
18
Yaser Asprilla
24
Tom Dele-Bashiru
8
Jake Livermore
39
Edo Kayembe
6
Jamal Lewis
4
Wesley Hoedt
3
Francisco Sierralta
2
Jeremy Ngakia
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
4-3-3
Thay người
58’
Joe Ralls
Callum Robinson
59’
Yaser Asprilla
Tom Ince
70’
Ollie Tanner
Josh Bowler
59’
Tom Dele-Bashiru
Imran Louza
87’
Ike Ugbo
Romaine Sawyers
64’
Francisco Sierralta
Ryan Porteous
85’
Matheus Martins
Mileta Rajovic
Cầu thủ dự bị
Runar Runarsson
Ben Hamer
Mahlon Romeo
Ryan Porteous
Jonathan Panzo
James William Morris
Josh Bowler
Tom Ince
Ebou Adams
Imran Louza
Romaine Sawyers
Ismael Kone
Rubin Colwill
Giorgi Chakvetadze
Callum Robinson
Mileta Rajovic
Kieron Evans
Rhys Healey
Huấn luyện viên

Neil Warnock

Roy Hodgson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/04 - 2013
29/11 - 2014
28/12 - 2014
Premier League
15/12 - 2018
23/02 - 2019
Hạng nhất Anh
05/12 - 2020
13/03 - 2021
03/11 - 2022
20/04 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
29/12 - 2024
15/01 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End39101712-747H B H T B
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Derby CountyDerby County3911820-941B T T T T
21Hull CityHull City39101118-941T H T H B
22Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X