Đội hình xuất phát Cardiff City vs Watford
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Jamilu Collins (17), Joe Ralls (8), Alex Robertson (18), Yakou Méïté (19), Wilfried Kanga (15), Callum O'Dowda (11), Callum Robinson (47)
Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Porteous (5), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), Ken Sema (12), Imran Louza (10), Moussa Sissoko (17), Yasser Larouci (37), Edo Kayembe (39), Giorgi Chakvetadze (8), Vakoun Bayo (19)
Cardiff City
4-2-3-1
21
Jak Alnwick
38
Perry Ng
4
Dimitrios Goutas
12
Calum Chambers
17
Jamilu Collins
8
Joe Ralls
18
Alex Robertson
19
Yakou Méïté
15
Wilfried Kanga
11
Callum O'Dowda
47
Callum Robinson
19
Vakoun Bayo
8
Giorgi Chakvetadze
39
Edo Kayembe
37
Yasser Larouci
17
Moussa Sissoko
10
Imran Louza
12
Ken Sema
6
Mattie Pollock
3
Francisco Sierralta
5
Ryan Porteous
1
Daniel Bachmann
Watford
3-4-2-1
Tình hình lực lượng | |||
Ryotaro Tsunoda Chấn thương cơ | Ryan Andrews Va chạm | ||
Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | Angelo Ogbonna Chấn thương gân kheo | ||
Manolis Siopis Va chạm | Tom Dele-Bashiru Chấn thương đầu gối | ||
David Turnbull Chấn thương cơ | |||
Isaak Davies Chấn thương gân kheo | |||
Kion Etete Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Cardiff City
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Watford
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại