![]() (Pen) Nicolas Albarracin 7 | |
![]() Luis Urruti 16 | |
![]() Luis Alejandro Ramos Leiva (Kiến tạo: Miguel Aucca) 32 | |
![]() Ivan Leaonardo Colman 36 | |
![]() Oswaldo Valenzuela 45+3' | |
![]() Luis Urruti (Kiến tạo: Nicolas Albarracin) 53 | |
![]() Jose Ricardo Cortes (Kiến tạo: Luis Urruti) 56 | |
![]() Jose Ricardo Cortes 56 | |
![]() Juan Tevez (Thay: Miguel Aucca) 60 | |
![]() Pablo Cardenas (Thay: Piero Guzman) 60 | |
![]() Marcelo Gaona (Thay: Percy Liza) 65 | |
![]() Matias Cortave (Thay: Eduardo Rabanal) 79 | |
![]() Emilio Saba (Thay: Johnny Vidales) 83 | |
![]() Angel Chicoma (Thay: Nicolas Albarracin) 83 |
Thống kê trận đấu Carlos A. Mannucci vs Cusco FC
số liệu thống kê

Carlos A. Mannucci

Cusco FC
33 Kiểm soát bóng 67
8 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 24
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Carlos A. Mannucci vs Cusco FC
Thay người | |||
65’ | Percy Liza Marcelo Gaona | 60’ | Piero Guzman Pablo Cardenas |
79’ | Eduardo Rabanal Matias Cortave | 60’ | Miguel Aucca Juan Tevez |
83’ | Johnny Vidales Emilio Saba | ||
83’ | Nicolas Albarracin Angel Chicoma |
Cầu thủ dự bị | |||
Juniors Barbieri | Jonathan Bilbao | ||
Matias Cortave | Pablo Cardenas | ||
Emilio Saba | Stefano Olaya | ||
Marcelo Gaona | Franz Schmidt | ||
Eduardo Urtecho | Carlos Solis | ||
Angel Chicoma | Alonso Tamariz | ||
Victor Salazar | Juan Tevez | ||
Fabiano Barriga | Andre Vasquez | ||
Alejandro Montalva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại