![]() Gonzalo Rizzo 7 | |
![]() Christian Velarde (Thay: Gustavo Vieira) 46 | |
![]() Luis Urruti 59 | |
![]() Paolo Hurtado 59 | |
![]() Jose Ricardo Cortes (Thay: Paolo Hurtado) 62 | |
![]() William Mimbela 76 | |
![]() Nicolas Figueroa (Thay: Piero Vivanco) 76 | |
![]() Alexander Succar 79 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Alexander Succar) 80 | |
![]() Cesar Vasquez (Thay: Elsar Rodas) 82 | |
![]() Cesar Vasquez (Kiến tạo: Nicolas Figueroa) 84 | |
![]() Freddy Oncoy (Thay: Tomas Sandoval) 88 | |
![]() Johnny Vidales (Thay: Emilio Saba) 90 | |
![]() Percy Liza (Thay: William Mimbela) 90 |
Thống kê trận đấu Carlos A. Mannucci vs Atletico Grau
số liệu thống kê

Carlos A. Mannucci

Atletico Grau
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 30
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Carlos A. Mannucci vs Atletico Grau
Thay người | |||
46’ | Gustavo Vieira Christian Velarde | 76’ | Piero Vivanco Nicolas Figueroa |
62’ | Paolo Hurtado Jose Ricardo Cortes | 82’ | Elsar Rodas Cesar Vasquez |
80’ | Alexander Succar Alexis Cossio | 88’ | Tomas Sandoval Freddy Oncoy |
90’ | William Mimbela Percy Liza | ||
90’ | Emilio Saba Johnny Vidales |
Cầu thủ dự bị | |||
Juniors Barbieri | Aarom Fuentes | ||
Matias Cortave | Fabio Rojas | ||
Percy Liza | Jherson Reyes | ||
Alexis Cossio | Alvaro Ampuero | ||
Christian Velarde | Freddy Oncoy | ||
Johnny Vidales | Jose Anthony Rosell | ||
Nelinho Quina | Benjamin Garcia Ceriani | ||
Jose Ricardo Cortes | Cesar Vasquez | ||
Marcelo Gaona | Nicolas Figueroa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Atletico Grau
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại