![]() Hernan Barcos (Kiến tạo: Juan Pablo Freytes) 24 | |
![]() Pablo Sabbag (Thay: Matias Succar) 62 | |
![]() Ricardo Lagos (Thay: Kevin Quevedo) 62 | |
![]() Percy Liza (Thay: Alexander Succar) 62 | |
![]() Erick Carlos Noriega Loret de Mola 68 | |
![]() Paolo Hurtado 70 | |
![]() Paolo Guerrero (Thay: Hernan Barcos) 71 | |
![]() Gustavo Vieira (Thay: Johnny Vidales) 72 | |
![]() Jiovany Ramos (Thay: Marco Huaman) 72 | |
![]() Sebastian Rodriguez 80 | |
![]() Juan Pablo Freytes 83 | |
![]() Angel Benitez 84 | |
![]() Alexis Cossio (Thay: Nicolas Albarracin) 87 | |
![]() Jose Ricardo Cortes (Thay: Paolo Hurtado) 87 | |
![]() Jesus Castillo (Thay: Catriel Cabellos) 90 |
Thống kê trận đấu Alianza Lima vs Carlos A. Mannucci
số liệu thống kê

Alianza Lima

Carlos A. Mannucci
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alianza Lima vs Carlos A. Mannucci
Thay người | |||
62’ | Matias Succar Pablo Sabbag | 62’ | Alexander Succar Percy Liza |
62’ | Kevin Quevedo Ricardo Lagos | 72’ | Johnny Vidales Gustavo Vieira |
71’ | Hernan Barcos Paolo Guerrero | 87’ | Nicolas Albarracin Alexis Cossio |
72’ | Marco Huaman Jiovany Ramos | 87’ | Paolo Hurtado Jose Ricardo Cortes |
90’ | Catriel Cabellos Jesus Castillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Pablo Sabbag | Matias Cortave | ||
Christian Neira Herrera | Percy Liza | ||
Jhamir D'Arrigo | Juniors Barbieri | ||
Ricardo Lagos | Marcelo Gaona | ||
Jiovany Ramos | Nelinho Quina | ||
Jesus Castillo | Christian Velarde | ||
Franco Saravia | Alexis Cossio | ||
Aldair Fuentes | Jose Ricardo Cortes | ||
Paolo Guerrero | Gustavo Vieira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Lima
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Carlos A. Mannucci
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại