![]() Nuno Moreira (Thay: Henrique Pereira) 17 | |
![]() Madson (Kiến tạo: Alan) 35 | |
![]() Max Svensson (Thay: Samuel Obeng) 46 | |
![]() Ruben Ramos 51 | |
![]() Duplexe Tchamba (Kiến tạo: Leonardo Lelo) 58 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Luis Asue) 64 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Madson) 65 | |
![]() Raul Blanco 70 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Sidnei Tavares) 75 | |
![]() Guilherme Liberato (Thay: Ruben Ramos) 75 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Gabrielzinho) 75 | |
![]() Andre Geraldes 76 | |
![]() Andrian Kraev 77 | |
![]() Raul Blanco 77 | |
![]() Rafael Brito (Thay: Miguel Sousa) 79 | |
![]() Gaizka Larrazabal (Thay: Raul Blanco) 79 | |
![]() Nuno Moreira 81 | |
![]() Ruben Kluivert (Thay: Duplexe Tchamba) 87 | |
![]() Godfried Frimpong 90+2' | |
![]() Patrick Sequeira 90+5' | |
![]() Ruben Kluivert 90+5' |
Thống kê trận đấu Casa Pia AC vs Moreirense
số liệu thống kê

Casa Pia AC

Moreirense
46 Kiểm soát bóng 54
23 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 14
0 Việt vị 2
14 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
8 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Casa Pia AC vs Moreirense
Casa Pia AC (3-4-3): Patrick Sequeira (1), Joao Goulart (4), Jose Fonte (6), Duplexe Tchamba (2), Andre Geraldes (18), Andrian Kraev (89), Miguel Sousa (14), Leonardo Lelo (5), Raul Blanco Juncal (10), Samuel Obeng (77), Henrique Pereira (52)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Sidnei Tavares (5), Ruben Ramos (6), Gabrielzinho (77), Alan (11), Madson (31), Luis Asue (9)

Casa Pia AC
3-4-3
1
Patrick Sequeira
4
Joao Goulart
6
Jose Fonte
2
Duplexe Tchamba
18
Andre Geraldes
89
Andrian Kraev
14
Miguel Sousa
5
Leonardo Lelo
10
Raul Blanco Juncal
77
Samuel Obeng
52
Henrique Pereira
9
Luis Asue
31
Madson
11
Alan
77
Gabrielzinho
6
Ruben Ramos
5
Sidnei Tavares
23
Godfried Frimpong
26
Maracas
44
Marcelo
2
Fabiano
40
Kewin

Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
17’ | Henrique Pereira Nuno Moreira | 64’ | Luis Asue Guilherme Schettine |
46’ | Samuel Obeng Max Svensson | 65’ | Madson Jeremy Antonisse |
79’ | Miguel Sousa Rafael Brito | 75’ | Sidnei Tavares Benny |
79’ | Raul Blanco Gaizka Larrazabal | 75’ | Gabrielzinho Pedro Santos |
87’ | Duplexe Tchamba Ruben Kluivert | 75’ | Ruben Ramos Guilherme Liberato |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Batista | Caio Secco | ||
Ruben Kluivert | Ponck | ||
Max Svensson | Benny | ||
Fahem Benaissa-Yahia | Pedro Santos | ||
Rafael Brito | Guilherme Liberato | ||
Gaizka Larrazabal | Gilberto Batista | ||
Cassiano | Dinis Pinto | ||
Telasco Segovia | Guilherme Schettine | ||
Nuno Moreira | Jeremy Antonisse |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia AC
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại