Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Daijiro Chirino (Thay: Jetro Willems)23
- Thomas van den Belt25
- Josep Calavera (Thay: Alex Calatrava)56
- Daniel Villahermosa67
- Daniel Villahermosa (Thay: Sergio Moyita)67
- Gonzalo Pastor (Thay: Douglas)67
- David Bosilj (Thay: Brian Cipenga)67
- David Bosilj (Kiến tạo: Raul Sanchez)72
- Daniel Villahermosa85
- Raul Sanchez89
- Alex Pastor32
- Antonito46
- Antonito (Thay: Yanis Rahmani)46
- Nelson Monte59
- Dioni (Thay: Sergio Castel)64
- Dioni74
- Kevin Villodres (Thay: David Larrubia)77
- Roko Baturina (Thay: Julen Lobete)83
- Ramon Enriquez (Thay: Alex Pastor)83
- Roko Baturina (Thay: Julen Lobete)88
Thống kê trận đấu Castellon vs Malaga
Diễn biến Castellon vs Malaga
Thẻ vàng cho Raul Sanchez.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Daniel Villahermosa.
Alex Pastor rời sân và được thay thế bởi Ramon Enriquez.
Julen Lobete rời sân và được thay thế bởi Roko Baturina.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.
David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Kevin Villodres.
Thẻ vàng cho Dioni.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Dioni.
Raul Sanchez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - David Bosilj đã trúng đích!
Brian Cipenga rời sân và được thay thế bởi David Bosilj.
Douglas rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Pastor.
Sergio Moyita rời sân và được thay thế bởi Daniel Villahermosa.
Sergio Moyita rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sergio Castel rời sân và được thay thế bởi Dioni.
Thẻ vàng cho Nelson Monte.
Alex Calatrava rời sân và được thay thế bởi Josep Calavera.
Alex Calatrava rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Castellon vs Malaga
Castellon (3-4-3): Gonzalo Cretazz (1), Salva Ruiz (17), Alberto Jimenez (5), Jetro Willems (15), Alex Calatrava (21), Thomas Van Den Belt (6), Sergio Duenas (7), Kenneth Obinna Mamah (8), Douglas (11), Raul Sanchez (10), Brian Kibambe Cipenga (16)
Malaga (4-3-3): Alfonso Herrero (1), Carlos Puga (3), Alex Pastor (5), Nelson Monte (20), Victor (14), David Larrubia (10), Luismi (19), Manu Molina (12), Julen Lobete (24), Sergio Castel Martinez (25), Yanis Rahmani (21)
Thay người | |||
23’ | Jetro Willems Daijiro Chirino | 46’ | Yanis Rahmani Antonito |
56’ | Alex Calatrava Josep Calavera | 64’ | Sergio Castel Dioni |
67’ | Douglas Gonzalo Pastor | 77’ | David Larrubia Kevin Medina |
67’ | Brian Cipenga David Flakus Bosilj | 83’ | Julen Lobete Roko Baturina |
67’ | Sergio Moyita Daniel Villahermosa | 83’ | Alex Pastor Ramon Enriquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Amir Abedzadeh | Luca Sangalli | ||
Brian Schwake | Carlos Lopez | ||
Daijiro Chirino | Antonito | ||
Mats Seuntjens | Jokin Gabilondo | ||
Pere Marco Suner | Roko Baturina | ||
Gonzalo Pastor | Aaron Ochoa | ||
Jose Albert | Ramon Enriquez | ||
David Flakus Bosilj | Daniel Rodriguez Sanchez | ||
Josep Calavera | Diego Murillo | ||
Israel Suero | Dioni | ||
Daniel Villahermosa | Kevin Medina | ||
Jozhua Vertrouwd | Izan Merino |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Castellon
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại