Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Fran Gamez32
- Dario Dumic (Kiến tạo: Marc Mateu)44
- Alan Godoy (Thay: Juanto Ortuno)62
- Youness Lachhab (Thay: Victor Camarasa)62
- Cris Montes (Thay: Ivan Chapela)78
- Ivan Martos (Thay: Fran Gamez)79
- Youness Lachhab80
- Simo Bouzaidi (Thay: Nacho Quintana)88
- Alan Godoy90+2'
- Ilyas Chaira6
- Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Kwasi Sibo)40
- Santi Cazorla (Thay: Jaime Seoane)62
- Sebas Moyano (Thay: Ilyas Chaira)62
- Santiago Colombatto72
- Alvaro Lemos79
- Carlos Dotor (Thay: Kwasi Sibo)81
- Masca (Thay: Haissem Hassan)81
- Lucas Ahijado (Thay: Alvaro Lemos)84
Thống kê trận đấu CD Eldense vs Real Oviedo
Diễn biến CD Eldense vs Real Oviedo
ANH TA RỒI! - Alan Godoy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
ANH TA RỒI! - Alan Godoy nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Simo Bouzaidi.
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Simo Bouzaidi.
Alvaro Lemos rời sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi Masca.
Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Thẻ vàng cho Youness Lachhab.
Thẻ vàng cho Alvaro Lemos.
Thẻ vàng cho Alvaro Lemos.
Fran Gamez rời sân và được thay thế bởi Ivan Martos.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Ivan Chapela rời sân và được thay thế bởi Cris Montes.
Thẻ vàng cho Santiago Colombatto.
Thẻ vàng cho Santiago Colombatto.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Santi Cazorla.
Victor Camarasa rời sân và được thay thế bởi Youness Lachhab.
Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Alan Godoy.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát CD Eldense vs Real Oviedo
CD Eldense (4-4-2): Juan Mackay Abad (13), Fran Gamez (15), Dario Dumic (4), Inigo Sebastian (5), Marc Mateu (23), Víctor Garcia Raja (17), Victor Camarasa (6), Alex Bernal (21), Ivan Chapela (20), Nacho Quintana (9), Juan Tomas Ortuno Martinez (11)
Real Oviedo (4-2-3-1): Aarón Escandell (13), Álvaro Lemos (2), Oier Luengo (15), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Santiago Colombatto (11), Kwasi Sibo (6), Haissem Hassan (23), Jaime Seoane (20), Ilyas Chaira (16), Alemao (9)
Thay người | |||
62’ | Victor Camarasa Youness Lachhab | 62’ | Jaime Seoane Santi Cazorla |
62’ | Juanto Ortuno Alan Godoy | 62’ | Ilyas Chaira Sebas Moyano |
78’ | Ivan Chapela Cris Montes | 81’ | Haissem Hassan Masca |
79’ | Fran Gamez Ivan Martos | 81’ | Kwasi Sibo Carlos Dotor |
88’ | Nacho Quintana Simo Bouzaidi | 84’ | Alvaro Lemos Lucas Ahijado |
Cầu thủ dự bị | |||
Youness Lachhab | Santi Cazorla | ||
Simo Bouzaidi | Alberto del Moral | ||
Ivan Martos | Masca | ||
Daniel Martin | David Costas | ||
Unai Ropero | Sebas Moyano | ||
Sixtus Ogbuehi | Lucas Ahijado | ||
Alan Godoy | Daniel Paraschiv | ||
Joel Jorquera Romero | Carlos Pomares | ||
Chico Geraldes | Carlos Dotor | ||
Cris Montes | Alex Cardero | ||
Ricardo Grigore | Quentin Braat | ||
Ignacio Monsalve Vicente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CD Eldense
Thành tích gần đây Real Oviedo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại