![]() Jesus Mendieta 38 | |
![]() Erick Canales 40 | |
![]() Luiggi Alburqueque (Thay: Angelo Pizzorno) 46 | |
![]() Erinson Ramirez (Thay: Matias Abisab) 60 | |
![]() Diego Saffadi (Thay: Jose Manzaneda) 71 | |
![]() Jean Pierre Fuentes (Thay: Cristian Mejia) 72 | |
![]() Joao Ortiz 76 | |
![]() Adrian Fernandez (Kiến tạo: Jeremy Canela) 76 | |
![]() Rotceh Aguilar (Thay: Aldair Perleche) 82 | |
![]() Diego Saffadi 86 | |
![]() Relly Fernandez 89 | |
![]() Santiago Rebagliati (Thay: Jeremy Canela) 90 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Adrian Fernandez) 90 |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Alianza Atletico
số liệu thống kê

CD UT Cajamarca

Alianza Atletico
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 16
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Alianza Atletico
Thay người | |||
60’ | Matias Abisab Erinson Raimundo Ramirez Manrique | 46’ | Angelo Pizzorno Luiggi Aldair Alburqueque Sanchez |
72’ | Cristian Mejia Jean Pierre Fuentes Siguas | 71’ | Jose Manzaneda Diego Alonso Saffadi Carrillo |
82’ | Aldair Perleche Rotceh Americo Aguilar Rupany | ||
90’ | Jeremy Canela Santiago Edgardo Rebagliati Patroni | ||
90’ | Adrian Fernandez Jose Leonardo de la Cruz Robatti |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Benito Medina Angulo | Federico Ariel Nicosia | ||
John Anderson Fajardo Pinchi | Piero Joel Serra Aguilar | ||
Pedro Paulo Requena Cisneros | Diego Alonso Saffadi Carrillo | ||
Yves Roach | Luiggi Aldair Alburqueque Sanchez | ||
Luis Aliaga | Juan Pablo Mariano Carranza Esteves | ||
Erinson Raimundo Ramirez Manrique | Santiago Edgardo Rebagliati Patroni | ||
Jean Pierre Fuentes Siguas | Rotceh Americo Aguilar Rupany | ||
Roger Mauricio Torres Hoya | |||
Jose Leonardo de la Cruz Robatti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại