![]() Santiago Arias (Thay: Stefano Fernandez) 46 | |
![]() (Pen) Horacio Benincasa 56 | |
![]() Juan Carlos Gonzales (Thay: Jean Franco Falconi) 57 | |
![]() Renato Espinoza (Thay: Jose Leonardo de la Cruz Robatti) 65 | |
![]() Eric Joel Tovo (Thay: Rodrigo Castro) 65 | |
![]() Cristhian Vargas (Thay: Angel Quinonez) 73 | |
![]() Christian Vasquez (Thay: Aldair Perleche) 73 | |
![]() Renato Espinoza 74 | |
![]() Edson Aubert 77 | |
![]() Alessandro Milesi (Thay: Adrian Fernandez) 80 | |
![]() Diego Melian 82 | |
![]() Jhojan Dominguez (Thay: Jhair Soto) 85 | |
![]() Alexander Hidalgo (Thay: Edson Aubert) 85 | |
![]() Santiago Arias 90+1' |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Alianza Atletico
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma

Alianza Atletico
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 8
32 Ném biên 9
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Alianza Atletico
Thay người | |||
57’ | Jean Franco Falconi Juan Carlos Gonzales | 46’ | Stefano Fernandez Santiago Arias |
73’ | Angel Quinonez Cristhian Vargas | 65’ | Jose Leonardo de la Cruz Robatti Renato Espinoza |
85’ | Jhair Soto Jhojan Dominguez | 65’ | Rodrigo Castro Eric Joel Tovo |
85’ | Edson Aubert Alexander Hidalgo | 73’ | Aldair Perleche Christian Vasquez |
80’ | Adrian Fernandez Alessandro Milesi |
Cầu thủ dự bị | |||
Eder Hermoza | Daniel Prieto | ||
Ronald Vega | Renato Espinoza | ||
Juan Carlos Gonzales | Santiago Arias | ||
Cristhian Vargas | Christian Martín Flores Cordova | ||
Jorge Palomino | Christian Vasquez | ||
Jhojan Dominguez | Eric Joel Tovo | ||
Luis Alvarez | Alessandro Milesi | ||
Alexander Hidalgo | Hideyoshi Arakaki | ||
Junior Alvino | Santiago Rebagliati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại