![]() Janio Posito 31 | |
![]() Victor Cedron (Thay: William Mimbela) 41 | |
![]() Mathias Silvera (Thay: Hernan Rengifo) 46 | |
![]() Cesar Inga 48+3' | |
![]() Jose Manzaneda 56 | |
![]() Emilio Saba 64 | |
![]() Jean Franco Falconi (Thay: Emilio Saba) 66 | |
![]() Mathias Carpio (Thay: Jose Manzaneda) 66 | |
![]() Diego Saffadi (Thay: Williams Guzman) 77 | |
![]() Diego Saffadi 78 | |
![]() Victor Perlaza (Thay: Janio Posito) 83 | |
![]() Jorge Aguero (Thay: Victor Cedron) 83 | |
![]() Roger Torres (Thay: Stefano Fernandez) 89 |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Alianza Atletico
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma

Alianza Atletico
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 16
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Alianza Atletico
Thay người | |||
41’ | Jorge Aguero Victor Andres Cedron Zurita | 66’ | Jose Manzaneda Mathias Petter Carpio Ferro |
46’ | Hernan Rengifo Mathias Emanuel Silvera Almeida | 77’ | Williams Guzman Diego Alonso Saffadi Carrillo |
66’ | Emilio Saba Jean Franco Falconi | 89’ | Stefano Fernandez Roger Mauricio Torres Hoya |
83’ | Janio Posito Victor Manuel Perlaza Caicedo | ||
83’ | Victor Cedron Jorge Aguero |
Cầu thủ dự bị | |||
Emilio Gutierrez | Federico Ariel Nicosia | ||
Jorge Samir Palomino Poma | Marcos Armando Ortiz Lovera | ||
Victor Andres Cedron Zurita | Roger Mauricio Torres Hoya | ||
Mathias Emanuel Silvera Almeida | Luiggi Aldair Alburqueque Sanchez | ||
Christian Martin Velarde Arrunategui | Flavio Abraham Fernandez Angulo | ||
Victor Manuel Perlaza Caicedo | Jose Leonardo de la Cruz Robatti | ||
Jean Franco Falconi | Diego Alonso Saffadi Carrillo | ||
Pedro Anthony Diaz Mendoza | Mathias Petter Carpio Ferro | ||
Jorge Aguero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại