![]() Oscar Hector Belinetz 12 | |
![]() Ricardo Salcedo 40 | |
![]() Gaspar Gentile (Thay: Oscar Hector Belinetz) 46 | |
![]() Erick Canales (Thay: Gianmarco Gambetta) 46 | |
![]() Ronal Huaccha (Thay: Carlos Humberto Escobar Ortiz) 55 | |
![]() Ray Gomez (Thay: Angel Perez) 55 | |
![]() Joel Sanchez 61 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Joel Sanchez) 63 | |
![]() Luis Benites (Thay: Marcos Lliuya) 65 | |
![]() Cristian Mejia (Thay: Erinson Ramirez) 70 | |
![]() Erick Canales 78 | |
![]() Yves Roach (Thay: Carlo Diez) 84 |
Thống kê trận đấu CD UT Cajamarca vs Sport Huancayo
số liệu thống kê

CD UT Cajamarca

Sport Huancayo
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 25
3 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CD UT Cajamarca vs Sport Huancayo
Thay người | |||
46’ | Oscar Hector Belinetz Gaspar Gentile | 55’ | Carlos Humberto Escobar Ortiz Ronal Omar Huaccha Jurado |
46’ | Gianmarco Gambetta Erick Canales | 55’ | Angel Perez Ray Gomez |
63’ | Joel Sanchez Relly Henry Fernandez Manzanares | 65’ | Marcos Lliuya Luis Enrique Benites Vargas |
70’ | Erinson Ramirez Cristian Adrian Mejia Quintanilla | ||
84’ | Carlo Diez Yves Roach |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Adrian Mejia Quintanilla | Ronal Omar Huaccha Jurado | ||
Jorge Luis Stucchi Verona | Alfredo Junior Rojas Pajuelo | ||
Adrian Junior Gutierrez Toledo | Luis Enrique Benites Vargas | ||
Relly Henry Fernandez Manzanares | Joel Ademir Pinto Herrera | ||
Gaspar Gentile | Ray Gomez | ||
Yves Roach | Victor Julio Rodolfo Balta Mori | ||
Erick Canales | Alexis Sleiter Rojas Castilla | ||
Pedro Paulo Requena Cisneros | |||
Richard Guevara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Sport Huancayo
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại