Chủ Nhật, 29/06/2025
Ryo Germain
5
Leo Gomes
22
Hassan Hilo
52
Satoki Uejo (Thay: Hiroaki Okuno)
62
Capixaba (Thay: Sota Kitano)
62
Hiroki Yamada (Thay: Jordy Croux)
64
Ryo Germain (Kiến tạo: Keita Takahata)
71
Rikiya Uehara (Thay: Shun Nakamura)
77
Hayato Okuda (Thay: Reiya Sakata)
78
Masaya Shibayama (Thay: Hinata Kida)
78
Shunsuke Nishikubo (Thay: Masaya Matsumoto)
86
Shota Kaneko (Thay: Keita Takahata)
86
Matheus Peixoto (Thay: Ryo Germain)
86
Leo (Kiến tạo: Capixaba)
88
Hiroto Yamada (Thay: Ryosuke Shindo)
89
Ko Matsubara
90+3'
(Pen) Leo
90+10'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
19 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Jubilo Iwata

Cerezo Osaka (3-4-2-1): Kim Jin-hyeon (21), Ryosuke Shindo (3), Shunta Tanaka (10), Ryuya Nishio (33), Reiya Sakata (17), Hirotaka Tameda (19), Hinata Kida (5), Hiroaki Okuno (25), Sota Kitano (38), Lucas Fernandes (77), Léo Ceará (9)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Eiji Kawashima (1), Hasan Hilu (32), Makito Ito (6), Ricardo Graca (36), Masaya Matsumoto (14), Ko Matsubara (4), Leo Gomes (16), Shun Nakamura (25), Jordy Croux (23), Keita Takahata (18), Ryo Germain (11)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
3-4-2-1
21
Kim Jin-hyeon
3
Ryosuke Shindo
10
Shunta Tanaka
33
Ryuya Nishio
17
Reiya Sakata
19
Hirotaka Tameda
5
Hinata Kida
25
Hiroaki Okuno
38
Sota Kitano
77
Lucas Fernandes
9
Léo Ceará
11 2
Ryo Germain
18
Keita Takahata
23
Jordy Croux
25
Shun Nakamura
16
Leo Gomes
4
Ko Matsubara
14
Masaya Matsumoto
36
Ricardo Graca
6
Makito Ito
32
Hasan Hilu
1
Eiji Kawashima
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
62’
Hiroaki Okuno
Satoki Uejo
64’
Jordy Croux
Hiroki Yamada
62’
Sota Kitano
Capixaba
77’
Shun Nakamura
Rikiya Uehara
78’
Reiya Sakata
Hayato Okuda
86’
Masaya Matsumoto
Shunsuke Nishikubo
78’
Hinata Kida
Masaya Shibayama
86’
Keita Takahata
Shota Kaneko
89’
Ryosuke Shindo
Hiroto Yamada
86’
Ryo Germain
Matheus Peixoto
Cầu thủ dự bị
Yang Han-been
Ryuki Miura
Hayato Okuda
Kaito Suzuki
Koji Toriumi
Shunsuke Nishikubo
Satoki Uejo
Rikiya Uehara
Masaya Shibayama
Hiroki Yamada
Capixaba
Shota Kaneko
Hiroto Yamada
Matheus Peixoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
06/05 - 2022
17/09 - 2022
22/06 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
4Vissel KobeVissel Kobe211146637B T T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211137936T B H T B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X