Thứ Bảy, 29/03/2025
Chiedozie Ogbene
29
Seamus Coleman
54
Danilo Pereira
71
Pepe
72
Pepe
82
Matt Doherty
90+3'

Thống kê trận đấu CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha

số liệu thống kê
CH Ireland
CH Ireland
ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha

Tất cả (22)
90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Matt Doherty.

Thẻ vàng cho Matt Doherty.

90+2' Thẻ vàng cho Matt Doherty.

Thẻ vàng cho Matt Doherty.

90+1'

Chiedozie Ogbene ra sân và anh ấy được thay thế bằng Will Keane.

83'

Rafael Leao sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jose Fonte.

82' THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

81' THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

78'

Jeff Hendrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.

78'

Enda Stevens sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James McClean.

75'

Bruno Fernandes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Renato Sanches.

75'

Andre Silva ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Felix.

72' Thẻ vàng cho Pepe.

Thẻ vàng cho Pepe.

71' Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

70' Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

61'

Jamie McGrath sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Idah.

57'

Matheus Luiz ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Moutinho.

56'

Matheus Luiz ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Moutinho.

56'

Goncalo Guedes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rafael Leao.

54' Thẻ vàng cho Seamus Coleman.

Thẻ vàng cho Seamus Coleman.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha

CH Ireland (3-4-3): Gavin Bazunu (1), Seamus Coleman (2), Shane Duffy (4), John Egan (5), Matt Doherty (10), Jeff Hendrick (13), Josh Cullen (6), Enda Stevens (3), Chiedozie Ogbene (20), Callum Robinson (7), Jamie McGrath (18)

ĐT Bồ Đào Nha (4-3-3): Rui Patricio (1), Nelson Semedo (2), Pepe (3), Danilo Pereira (13), Diogo Dalot (5), Bruno Fernandes (11), Joao Palhinha (19), Matheus Luiz (10), Goncalo Guedes (17), Cristiano Ronaldo (7), Andre Silva (9)

CH Ireland
CH Ireland
3-4-3
1
Gavin Bazunu
2
Seamus Coleman
4
Shane Duffy
5
John Egan
10
Matt Doherty
13
Jeff Hendrick
6
Josh Cullen
3
Enda Stevens
20
Chiedozie Ogbene
7
Callum Robinson
18
Jamie McGrath
9
Andre Silva
7
Cristiano Ronaldo
17
Goncalo Guedes
10
Matheus Luiz
19
Joao Palhinha
11
Bruno Fernandes
5
Diogo Dalot
13
Danilo Pereira
3
Pepe
2
Nelson Semedo
1
Rui Patricio
ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
4-3-3
Thay người
61’
Jamie McGrath
Adam Idah
56’
Jose Fonte
Rafael Leao
78’
Jeff Hendrick
Conor Hourihane
57’
Matheus Luiz
Joao Moutinho
78’
Enda Stevens
James McClean
75’
Bruno Fernandes
Renato Sanches
90’
Chiedozie Ogbene
Will Keane
75’
Andre Silva
Joao Felix
83’
Rafael Leao
Jose Fonte
Cầu thủ dự bị
Caoimhin Kelleher
Jose Sa
Mark Travers
Diogo Costa
Conor Hourihane
Ruben Dias
Adam Idah
Jose Fonte
James McClean
Joao Moutinho
Nathan Collins
William Carvalho
Alan Browne
Rafael Leao
Troy Parrott
Renato Sanches
Jason Knight
Ruben Neves
Will Keane
Joao Cancelo
Ryan Manning
Diogo Jota
Callum O'Dowda
Joao Felix

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
12/11 - 2021
Giao hữu
12/06 - 2024

Thành tích gần đây CH Ireland

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-1
21/03 - 2025
H1: 1-2
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 0-2
Giao hữu
12/06 - 2024
05/06 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha

Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X