![]() Ygor 16 | |
![]() Kelechi Nwakali 24 | |
![]() Dario Essugo (Thay: Kelechi Nwakali) 30 | |
![]() Bruno Duarte 35 | |
![]() Bernardo Sousa (Thay: Guima) 46 | |
![]() Jo (Thay: Raphael Guzzo) 46 | |
![]() Ricardo Velho 51 | |
![]() (Pen) Hector Hernandez 53 | |
![]() Zach Muscat 60 | |
![]() Claudio Falcao 65 | |
![]() Fabricio Isidoro (Thay: Facundo Caseres) 67 | |
![]() Cristian Ponde (Thay: Elves) 67 | |
![]() Fabricio Isidoro 74 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Hector Hernandez) 75 | |
![]() Ze Luis (Thay: Bruno Duarte) 79 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Claudio Falcao) 79 | |
![]() Paulo Victor 84 | |
![]() Artur Jorge (Thay: Mattheus) 90 | |
![]() Helder Morim (Thay: Ruben Ribeiro) 90 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Farense
số liệu thống kê

Chaves

Farense
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 24
2 Việt vị 4
20 Chuyền dài 22
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 3
5 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Farense
Chaves (3-4-3): Hugo Souza (1), Nogueira (3), Vasco Fernandes (13), Junior Pius (40), Carraca (27), Raphael Guzzo (80), Ricardo Guimaraes (21), Sandro Plinio Rosa Cruz (33), Ruben Ribeiro (20), Hector Hernandez (23), Kelechi Nwakali (28)
Farense (4-2-3-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Goncalo Silva (37), Zach Muscat (6), Talocha (31), Claudio Falcao (29), Facundo Caseres (5), Elves (7), Mattheus (27), Marco Matias (77), Bruno Duarte (9)

Chaves
3-4-3
1
Hugo Souza
3
Nogueira
13
Vasco Fernandes
40
Junior Pius
27
Carraca
80
Raphael Guzzo
21
Ricardo Guimaraes
33
Sandro Plinio Rosa Cruz
20
Ruben Ribeiro
23
Hector Hernandez
28
Kelechi Nwakali
9
Bruno Duarte
77
Marco Matias
27
Mattheus
7
Elves
5
Facundo Caseres
29
Claudio Falcao
31
Talocha
6
Zach Muscat
37
Goncalo Silva
28
Pastor
33
Ricardo Velho

Farense
4-2-3-1
Thay người | |||
30’ | Kelechi Nwakali Dario Essugo | 67’ | Facundo Caseres Fabricio Isidoro |
46’ | Raphael Guzzo Jo Batista | 67’ | Elves Cristian Ponde |
46’ | Guima Bernardo Sousa | 79’ | Claudio Falcao Rafael Barbosa |
75’ | Hector Hernandez Paulo Victor | 79’ | Bruno Duarte Ze Luis |
90’ | Ruben Ribeiro Helder Morim | 90’ | Mattheus Artur Jorge |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Batista | Luiz Felipe | ||
Thibang Phete | Francisco Rojano | ||
Rodrigo Moura | Igor Rossi | ||
Bruno Rodrigues | Artur Jorge | ||
Bernardo Sousa | Rafael Barbosa | ||
Paulo Victor | Jhon Velasquez | ||
Leandro Sanca | Fabricio Isidoro | ||
Dario Essugo | Cristian Ponde | ||
Helder Morim | Ze Luis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 19 | 5 | 2 | 47 | 62 | H H T T T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 2 | 4 | 39 | 59 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 26 | 10 | 11 | 5 | 9 | 41 | H H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -3 | 36 | B T B B B |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -7 | 36 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 0 | 34 | T T B T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -6 | 31 | T B H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | H B T B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H B T B B |
13 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -14 | 29 | H H B T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -17 | 23 | T H H H B |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại