Moreirense được hưởng phạt góc.
![]() Pastor 29 | |
![]() Marco Matias 37 | |
![]() Godfried Frimpong 56 | |
![]() Claudio Falcao 61 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Lawrence Ofori) 67 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Madson) 67 | |
![]() Alex Millan (Thay: Jaime Pinto) 68 | |
![]() Elves (Thay: Dario Poveda) 68 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Gabrielzinho) 73 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Luis Asue) 73 | |
![]() Artur Jorge 76 | |
![]() Derick Poloni (Thay: Paulo Victor) 84 | |
![]() Mehdi Merghem (Thay: Marco Matias) 84 | |
![]() Ruben Ramos 87 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Alan) 89 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Miguel Menino) 90 |
Thống kê trận đấu Moreirense vs Farense


Diễn biến Moreirense vs Farense
Ném biên cho Moreirense gần khu vực cấm địa.
Sergio Jose Dos Santos Guelho ra hiệu cho một quả ném biên của Moreirense trong phần sân của Farense.
Ném biên cho Moreirense trong phần sân của họ.
Sergio Jose Dos Santos Guelho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Farense trong phần sân của họ.
Sergio Jose Dos Santos Guelho ra hiệu cho một quả ném biên của Farense trong phần sân của Moreirense.
Ném biên cho Farense trong phần sân của Moreirense.
Farense được hưởng phạt góc do Sergio Jose Dos Santos Guelho trao.
Farense có một quả ném biên nguy hiểm.
Filipe Soares thay thế Miguel Menino cho Farense tại Parque de Jogos Comendador Joaquim de Almeida Freitas.
Ném biên cho Moreirense.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Moreira de Conegos.
Moreirense được hưởng phạt góc.
Đội chủ nhà đã thay Alan bằng Jeremy Antonisse. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Cesar Peixoto hôm nay.
Moreirense được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Farense.
Ném biên cho Farense gần khu vực cấm địa.
Liệu Farense có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Moreirense không?

Ismael của Moreirense đã bị phạt thẻ vàng tại Moreira de Conegos.
Farense được hưởng phạt góc.
Mehdi Merghem thay thế Marco Matias cho đội khách.
Toze Marreco (Farense) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Derick Poloni thay thế Paulo Victor.
Đội hình xuất phát Moreirense vs Farense
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Dinis Pinto (76), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Madson (31), Alan (11), Gabrielzinho (77), Luis Asue (9)
Farense (3-4-3): Ricardo Velho (33), Marco Moreno (3), Artur Jorge (4), Tomas Ribeiro (5), Pastor (28), Claudio Falcao (29), Miguel Menino (93), Paulo Victor (2), Jaime Pinto (71), Darío Poveda (14), Marco Matias (77)


Thay người | |||
67’ | Lawrence Ofori Sidnei Tavares | 68’ | Dario Poveda Elves |
67’ | Madson Pedro Santos | 68’ | Jaime Pinto Alex Millan |
73’ | Gabrielzinho Benny | 84’ | Paulo Victor Derick Poloni |
73’ | Luis Asue Guilherme Schettine | 84’ | Marco Matias Mehdi Merghem |
89’ | Alan Jeremy Antonisse | 90’ | Miguel Menino Filipe Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Caio Secco | Kaique | ||
Fabiano | Elves | ||
Sidnei Tavares | Alex Millan | ||
Jeremy Antonisse | Filipe Soares | ||
Leonardo Buta | Derick Poloni | ||
Gilberto Batista | Rivaldo | ||
Benny | Mehdi Merghem | ||
Guilherme Schettine | Lucas Africo | ||
Pedro Santos | Raul Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Moreirense
Thành tích gần đây Farense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại