![]() Zach Muscat (Kiến tạo: Mohamed Belloumi) 10 | |
![]() Claudio Falcao (Kiến tạo: Rui Costa) 17 | |
![]() Mohamed Belloumi 20 | |
![]() Fabricio Isidoro (Kiến tạo: Talocha) 22 | |
![]() Bruno Langa (Thay: Sandro Cruz) 46 | |
![]() Leandro Sanca (Thay: Bernardo Sousa) 46 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Guima) 46 | |
![]() Mattheus (Kiến tạo: Rui Costa) 49 | |
![]() Paulo Victor 59 | |
![]() Vitor Goncalves (Thay: Mohamed Belloumi) 66 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Mattheus) 66 | |
![]() Rui Costa 69 | |
![]() Habib Sylla (Thay: Joao Correia) 71 | |
![]() Bruno Duarte (Thay: Rui Costa) 73 | |
![]() Andre Seruca (Thay: Fabricio Isidoro) 73 | |
![]() Talocha 75 | |
![]() Ruben Lameiras (Thay: Paulo Victor) 77 | |
![]() Talys Oliveira (Thay: Talocha) 82 |
Thống kê trận đấu Farense vs Chaves
số liệu thống kê

Farense

Chaves
46 Kiểm soát bóng 54
18 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 34
3 Việt vị 2
2 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 1
6 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Farense vs Chaves
Farense (4-3-3): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Zach Muscat (6), Goncalo Silva (37), Talocha (31), Mattheus (27), Claudio Falcao (29), Fabricio Isidoro (14), Mohamed Belloumi (62), Rui Costa (19), Marco Matias (77)
Chaves (4-4-2): Hugo Souza (1), Joao Correia (77), Steven Vitoria (19), Bruno Rodrigues (4), Sandro Plinio Rosa Cruz (33), Bernardo Sousa (7), Ricardo Martins Guimaraes (21), Kelechi Nwakali (28), Issah Abass (11), Paulo Victor (9), Hector Hernandez Marrero (23)

Farense
4-3-3
33
Ricardo Velho
28
Pastor
6
Zach Muscat
37
Goncalo Silva
31
Talocha
27
Mattheus
29
Claudio Falcao
14
Fabricio Isidoro
62
Mohamed Belloumi
19
Rui Costa
77
Marco Matias
23
Hector Hernandez Marrero
9
Paulo Victor
11
Issah Abass
28
Kelechi Nwakali
21
Ricardo Martins Guimaraes
7
Bernardo Sousa
33
Sandro Plinio Rosa Cruz
4
Bruno Rodrigues
19
Steven Vitoria
77
Joao Correia
1
Hugo Souza

Chaves
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Mattheus Rafael Barbosa | 46’ | Sandro Cruz Bruno Langa |
66’ | Mohamed Belloumi Vitor Goncalves | 46’ | Guima Joao Pedro |
73’ | Rui Costa Bruno Duarte | 46’ | Bernardo Sousa Leandro Sanca |
73’ | Fabricio Isidoro Andre Seruca | 71’ | Joao Correia Habib Sylla |
82’ | Talocha Talys Oliveira | 77’ | Paulo Victor Ruben Lameiras |
Cầu thủ dự bị | |||
Luiz Felipe | Bruno Langa | ||
Francisco Rojano | Rodrigo Moura Nascimento | ||
Artur Jorge | Habib Sylla | ||
Elves | Thibang Phete | ||
Rafael Barbosa | Joao Pedro | ||
Bruno Duarte | Leandro Sanca | ||
Talys Oliveira | Ruben Lameiras | ||
Andre Seruca | Guilherme Oliveira | ||
Vitor Goncalves | Ktatau |
Nhận định Farense vs Chaves
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 27 | 21 | 2 | 4 | 43 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -20 | 24 | H H H B B |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 27 | 3 | 8 | 16 | -21 | 17 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại