![]() Ktatau 20 | |
![]() Carraca 37 | |
![]() Carraca 41 | |
![]() Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira 45 | |
![]() Kiko 52 | |
![]() Andre Andre 52 | |
![]() Paulo Manuel Neves Alves 52 | |
![]() Paulinho (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 63 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Andre Andre) 63 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 68 | |
![]() Jean Felipe (Thay: Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira) 70 | |
![]() Chicao (Thay: Joao Fernandes Oliveira) 70 | |
![]() David Kusso (Thay: Leandro Sanca) 79 | |
![]() Igor Stefanovic 81 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Pedro Tiba) 84 | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Mohamed Toure) 86 | |
![]() Aaron Romero Catalan (Thay: Kiko) 90 | |
![]() Helder Morim (Thay: Ktatau) 90 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Leixoes
số liệu thống kê

Chaves

Leixoes
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 5
29 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Leixoes
Thay người | |||
68’ | Wellington Nascimento Carvalho Ruben Pina | 63’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Paulinho |
79’ | Leandro Sanca David Kusso | 63’ | Andre Andre Rafael De Freitas Silva |
84’ | Pedro Tiba Pedro Pinho | 70’ | Joao Fernandes Oliveira Chicao |
90’ | Ktatau Helder Morim | 70’ | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira Jean Felipe |
90’ | Kiko Aaron Romero Catalan | 86’ | Mohamed Toure Morufdeen Moshood |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Pinho | Ricardo Ribeiro | ||
Helder Morim | Gabriel Noga | ||
Ruben Pina | Paulinho | ||
Aaron Romero Catalan | Morufdeen Moshood | ||
Brice Eboudje | Chicao | ||
David Kusso | Rafael De Freitas Silva | ||
Tiago Melo Almeida | Henrique Gelain | ||
Rodrigo Moura | Jean Felipe | ||
Rodrigo Melro | Gustavo Goncalves Lobo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại