Thứ Hai, 19/05/2025
Ruibao Hu (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
14
Haolun Mi
27
(og) Ruibao Hu
36
Yuanyi Li
39
Tim Chow
44
Romain Alessandrini (Thay: Yuezheng Du)
56
Chae-Min Lim (Kiến tạo: Wai-Tsun Dai)
59
Yue Xu (Thay: Yuan Zhang)
69
Rui Gan (Thay: Guichao Wu)
70
Mutellip Iminqari (Thay: Hetao Hu)
71
Zhuoyi Feng (Thay: Chao Gan)
71
Ruibao Hu
72
Tao Liu (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
78
Lin Gao (Thay: Wai-Tsun Dai)
90
Zhipeng Jiang (Thay: Haolun Mi)
90
Bin Liu (Thay: Min-Woo Kim)
90
Tao Liu
90+3'

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shenzhen

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Shenzhen
Shenzhen
62 Kiểm soát bóng 38
17 Phạm lỗi 18
15 Ném biên 17
1 Việt vị 3
11 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shenzhen

Chengdu Rongcheng (4-4-2): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Hetao Hu (2), Romulo (10), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Guichao Wu (15), Min-Woo Kim (11), Felipe (9)

Shenzhen (4-4-2): Lu Zhang (1), Yuan Zhang I (11), Chai-min Im (5), Shuai Pei (6), Haolun Mi (25), Ruifeng Huang (30), Yuanyi Li (28), Yuan Zhang (14), Wai-Tsun Dai (8), Frank Acheampong (7), Yuezheng Du (33)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
4-4-2
1
Xiaofeng Geng
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Ruibao Hu
2
Hetao Hu
10
Romulo
8
Tim Chow
39
Chao Gan
15
Guichao Wu
11
Min-Woo Kim
9
Felipe
33
Yuezheng Du
7
Frank Acheampong
8
Wai-Tsun Dai
14
Yuan Zhang
28
Yuanyi Li
30
Ruifeng Huang
25
Haolun Mi
6
Shuai Pei
5
Chai-min Im
11
Yuan Zhang I
1
Lu Zhang
Shenzhen
Shenzhen
4-4-2
Thay người
70’
Guichao Wu
Rui Gan
56’
Yuezheng Du
Romain Alessandrini
71’
Hetao Hu
Mutellip Iminqari
69’
Yuan Zhang
Yue Xu
71’
Chao Gan
Zhuoyi Feng
90’
Haolun Mi
Zhipeng Jiang
90’
Min-Woo Kim
Bin Liu
90’
Wai-Tsun Dai
Lin Gao
Cầu thủ dự bị
Mingtian Hu
Yeljan Shinar
Rui Gan
Romain Alessandrini
Yan Zhang
Haofeng Xu
Baixu Xiang
Hao Fu
Johnathan
Yue Xu
Junlin Min
Yue Liu
Mutellip Iminqari
Zhipeng Jiang
Junchen Gou
Chunyu Dong
Zhuoyi Feng
Mincheng Yuan
Junjie Meng
Lin Gao
Bin Liu
Ke Sun
Jing Hu
Yongpo Wang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
26/06 - 2022
29/06 - 2023
23/10 - 2023

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Shenzhen

China Super League
04/11 - 2023
29/10 - 2023
23/10 - 2023
29/09 - 2023
24/09 - 2023
16/09 - 2023
25/08 - 2023
19/08 - 2023
13/08 - 2023
09/08 - 2023

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X