Parma Calcio thực hiện quả phát bóng lên.
- Stefano Negro2
- Matteo Angeli37
- Stefano Negro (Kiến tạo: Alessio Vita)45+3'
- Domenico Frare (Thay: Matteo Angeli)46
- Giuseppe Carriero (Thay: Emil Kornvig)61
- Valerio Mastrantonio (Thay: Claudio Cassano)61
- Tommy Maistrello (Thay: Luca Pandolfi)78
- Andrea Magrassi (Thay: Alessio Vita)82
- Adrian Bernabe (Kiến tạo: Adrian Benedyczak)8
- Nahuel Estevez16
- Hernani (Kiến tạo: Adrian Benedyczak)38
- Simon Sohm (Thay: Nahuel Estevez)46
- Enrico Del Prato56
- Antonio-Mirko Colak72
- Antonio-Mirko Colak (Thay: Ange-Yoan Bonny)72
- Valentin Mihaila73
- Valentin Mihaila (Thay: Adrian Benedyczak)73
- Woyo Coulibaly (Thay: Gianluca Di Chiara)83
- Wylan Cyprien (Thay: Adrian Bernabe)86
Thống kê trận đấu Cittadella vs Parma
Diễn biến Cittadella vs Parma
Liệu Cittadella có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Parma Calcio không?
Quả phát bóng lên cho Parma Calcio tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Cittadella được Giovanni Ayroldi hưởng quả phạt góc.
Giovanni Ayroldi trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Giovanni Ayroldi trao cho Parma Calcio quả phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Cittadella.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Parma Calcio.
Phạt góc được trao cho Cittadella.
Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Cittadella.
Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Pier Cesare Tombolato.
Cittadella ném biên.
Đội khách đã thay Adrian Bernabe bằng Wylan Cyprien. Đây là sự thay người thứ năm của Fabio Pecchia trong ngày hôm nay.
Giovanni Ayroldi trao cho Cittadella một quả phát bóng lên.
Ở Cittadella, Cittadella nhanh chóng dâng cao nhưng bị việt vị.
Đội khách đã thay Gianluca Di Chiara bằng Woyo Coulibaly. Đây là sự thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Fabio Pecchia.
Andrea Magrassi vào thay Alessio Vita cho đội chủ nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Cittadella được hưởng quả phát bóng lên.
Parma Calcio thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cittadella.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Parma
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Matteo Angeli (4), Stefano Negro (30), Lorenzo Carissoni (24), Alessio Vita (16), Simone Branca (23), Emil Kornvig (17), Claudio Cassano (10), Luca Pandolfi (7), Filippo Pittarello (11)
Parma (4-2-3-1): Leandro Chichizola (1), Enrico Del Prato (15), Yordan Osorio (3), Alessandro Circati (39), Gianluca Di Chiara (77), Nahuel Estevez (8), Hernani (27), Dennis Man (98), Adrian Bernabe (10), Adrian Benedyczak (7), Ange Bonny (13)
Thay người | |||
46’ | Matteo Angeli Domenico Frare | 46’ | Nahuel Estevez Simon Sohm |
61’ | Emil Kornvig Giuseppe Carriero | 72’ | Ange-Yoan Bonny Antonio Colak |
61’ | Claudio Cassano Valerio Mastrantonio | 73’ | Adrian Benedyczak Valentin Mihaila |
78’ | Luca Pandolfi Tommy Maistrello | 83’ | Gianluca Di Chiara Woyo Coulibaly |
82’ | Alessio Vita Andrea Magrassi | 86’ | Adrian Bernabe Wylan Cyprien |
Cầu thủ dự bị | |||
Giuseppe Carriero | Simon Sohm | ||
Tommy Maistrello | Anthony Partipilo | ||
Edoardo Sottini | Drissa Camara | ||
Domenico Frare | Martin Turk | ||
Andrea Cecchetto | Edoardo Corvi | ||
Andrea Tessiore | Botond Balogh | ||
Alessio Rizza | Gabriel Charpentier | ||
Valerio Mastrantonio | Antonio Colak | ||
Andrea Danzi | Woyo Coulibaly | ||
Ahmed Kader Sanogo | Valentin Mihaila | ||
Andrea Magrassi | Vasilios Zagaritis | ||
Luca Maniero II | Wylan Cyprien |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Parma
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại