Marco Nasti (Cremonese) đã nhận thẻ vàng từ Matteo Marcenaro.
- Alessandro Salvi19
- Francesco Amatucci25
- Stefano Piccinini (Thay: Elio Capradossi)36
- Francesco D'Alessio (Thay: Stefano Negro)66
- Simone Branca (Thay: Simone Tronchin)66
- Stefano Piccinini83
- Andrea Magrassi (Thay: Luca Pandolfi)88
- Jacopo Desogus89
- Andrea Magrassi89
- Federico Casolari89
- Jacopo Desogus (Thay: Alessio Vita)89
- Matteo Bianchetti18
- Dennis Toerset Johnsen (Thay: Jari Vandeputte)59
- Leonardo Sernicola (Thay: Giacomo Quagliata)59
- Tommaso Barbieri (Thay: Luca Zanimacchia)59
- Franco Vazquez68
- Marco Nasti (Thay: Franco Vazquez)78
- Dennis Toerset Johnsen88
- Marco Nasti90+3'
Thống kê trận đấu Cittadella vs Cremonese
Diễn biến Cittadella vs Cremonese
Matteo Marcenaro ra hiệu Cittadella được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cremonese lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng đã bị bắt lỗi việt vị.
Đá phạt cho Cremonese ở phần sân nhà.
Cittadella được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Federico Casolari của đội Cittadella đã bị Matteo Marcenaro phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.
Matteo Marcenaro ra hiệu Cremonese được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Federico Casolari của đội Cittadella đã bị Matteo Marcenaro phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.
Andrea Magrassi vào sân thay cho Luca Pandolfi cho Cittadella.
Jacopo Desogus sẽ thay thế Alessio Vita bên phía đội chủ nhà.
Dennis Johnsen của Cremonese đã bị phạt ở Cittadella.
Matteo Marcenaro ra hiệu cho Cittadella đá phạt trực tiếp.
Matteo Marcenaro trao cho đội khách một quả ném biên.
Matteo Marcenaro ra hiệu Cittadella được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cremonese được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Cittadella có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Cremonese không?
Đá phạt của Cittadella.
Matteo Marcenaro trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Cremonese được hưởng quả ném biên ở phần sân của mình.
Alessandro Salvi của Cittadella đã trở lại sân cỏ.
Stefano Piccinini (Cittadella) đã nhận thẻ vàng từ Matteo Marcenaro.
Đội hình xuất phát Cittadella vs Cremonese
Cittadella (3-5-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Stefano Negro (30), Elio Capradossi (13), Lorenzo Carissoni (24), Simone Tronchin (17), Alessio Vita (16), Federico Casolari (5), Edoardo Masciangelo (32), Francesco Amatucci (8), Luca Pandolfi (7)
Cremonese (3-5-2): Andrea Fulignati (1), Valentin Antov (26), Luca Ravanelli (5), Matteo Bianchetti (15), Luca Zanimacchia (98), Michele Collocolo (18), Michele Castagnetti (19), Jari Vandeputte (27), Giacomo Quagliata (3), Franco Vazquez (20), Manuel De Luca (9)
Thay người | |||
36’ | Elio Capradossi Stefano Piccinini | 59’ | Giacomo Quagliata Leonardo Sernicola |
66’ | Simone Tronchin Simone Branca | 59’ | Luca Zanimacchia Tommaso Barbieri |
66’ | Stefano Negro Francesco D'Alessio | 59’ | Jari Vandeputte Dennis Johnsen |
88’ | Luca Pandolfi Andrea Magrassi | 78’ | Franco Vazquez Marco Nasti |
89’ | Alessio Vita Jacopo Desogus |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Ravasio | Leonardo Sernicola | ||
Andrea Magrassi | Andreas Jungdal | ||
Simone Branca | Gianluca Saro | ||
Alessio Rizza | Federico Ceccherini | ||
Claudio Cassano | Zan Majer | ||
Matteo Angeli | Tommaso Barbieri | ||
Stefano Piccinini | Marco Nasti | ||
Davide Voltan | Luka Lochoshvili | ||
Jacopo Desogus | Cristian Buonaiuto | ||
Francesco D'Alessio | Tommaso Milanese | ||
Edoardo Scquizzato | Dennis Johnsen | ||
Denis Prendi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cittadella
Thành tích gần đây Cremonese
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại