Ném biên cho Deportes Limache.
![]() Francisco Romero 4 | |
![]() (Kiến tạo: Luis Guerra) 4 | |
![]() Paul Charpentier 8 | |
![]() Claudio Sepulveda 27 | |
![]() Felipe Fritz (Thay: Paul Charpentier) 30 | |
![]() Mario Sandoval 34 | |
![]() Augusto Aguirre 44 | |
![]() Daniel Castro (Kiến tạo: Luis Guerra) 45+3' | |
![]() Leandro Diaz (Thay: Antonio Castillo) 46 | |
![]() Cris Martinez 58 | |
![]() Lionel Altamirano (Kiến tạo: Leandro Diaz) 61 | |
![]() Maximiliano Gutierrez (Thay: Cris Martinez) 64 | |
![]() Claudio Torres (Thay: Claudio Sepulveda) 65 | |
![]() Claudio Torres (Kiến tạo: Leandro Diaz) 66 | |
![]() Guillermo Pacheco (Thay: Mario Sandoval) 67 | |
![]() Dylan Portilla (Thay: Bastian Silva) 67 | |
![]() Santiago Silva (Thay: Jimmy Martinez) 80 | |
![]() Maicol Leon (Thay: Mario Briceno) 80 | |
![]() (Pen) Lionel Altamirano 89 | |
![]() Aldrix Jara (Thay: Yonathan Andia) 89 |
Thống kê trận đấu Club Deportes Limache vs Huachipato


Diễn biến Club Deportes Limache vs Huachipato
Reinerio Alvarado ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huachipato ở phần sân nhà.
Huachipato tiến lên nhưng Lionel Altamirano bị thổi việt vị.
Reinerio Alvarado ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huachipato.
Reinerio Alvarado trao cho Huachipato một quả phát bóng lên.
Deportes Limache tiến lên và Augusto Ezequiel Aguirre tung cú sút, tuy nhiên, không trúng đích.
Reinerio Alvarado trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Deportes Limache ở phần sân của Huachipato.

V À A A O O O! Đội khách dẫn trước 2-3 nhờ quả phạt đền của Lionel Altamirano.
Aldrix Esteban Jara Falcon vào sân thay cho Yonathan Andia của đội chủ nhà.
Huachipato thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Deportes Limache.
Ném biên cho Huachipato gần khu vực cấm địa.
Reinerio Alvarado đã trao cho Huachipato một quả phạt góc.
Reinerio Alvarado ra hiệu cho một quả đá phạt cho Huachipato.
Huachipato thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Deportes Limache.
Deportes Limache được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Huachipato thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Maicol Leon thay thế Mario Briceno.
Santiago Silva vào sân thay cho Jimmy Martinez của Huachipato.
Deportes Limache được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Huachipato được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Huachipato ở phần sân của Deportes Limache.
Đội hình xuất phát Club Deportes Limache vs Huachipato
Club Deportes Limache (4-1-4-1): Matias Borguez (1), Yonathan Andia (6), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (24), Gonzalo Ezequiel Paz (3), Mario Sandoval (5), Luis Guerra (10), Bastian Silva (31), Abel Francisco Romero (13), Popin (19), Paul Charpentier (7)
Huachipato (4-2-3-1): Rodrigo Odriozola (25), Joaquin Gutierrez (18), Renzo Malanca (13), Rafael Caroca (5), Antonio Castillo (15), Claudio Sepulveda (6), Jimmy Martinez (20), Mario Briceno (7), Brayan Garrido (30), Cris Martinez (23), Lionel Altamirano (9)


Thay người | |||
30’ | Paul Charpentier Felipe Fritz Saldias | 46’ | Antonio Castillo Leandro Diaz |
67’ | Bastian Silva Dylan Portilla | 64’ | Cris Martinez Maximiliano Gutierrez |
67’ | Mario Sandoval Guillermo Pacheco | 65’ | Claudio Sepulveda Claudio Torres |
89’ | Yonathan Andia Aldrix Jara | 80’ | Jimmy Martinez Santiago Silva |
80’ | Mario Briceno Maicol Leon |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Peranic | Zacarias Lopez | ||
Aldrix Jara | Santiago Silva | ||
Josue Ovalle | Juan Ignacio Figueroa | ||
Gonzalo Alvarez | Maicol Leon | ||
Dylan Portilla | Leandro Diaz | ||
Felipe Fritz Saldias | Maximiliano Gutierrez | ||
Guillermo Pacheco | Claudio Torres |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Thành tích gần đây Huachipato
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T B T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H T T B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | B T T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T T H H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | T T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B B T H T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -6 | 5 | B H T H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | H H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | H B B B H |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại