Liệu Colo-Colo có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Palestino?
![]() Sebastian Perez 15 | |
![]() Victor Mendez 16 | |
![]() Junior Marabel (Kiến tạo: Ariel Martinez) 21 | |
![]() Sebastian Vegas 26 | |
![]() Arturo Vidal (Thay: Victor Mendez) 59 | |
![]() Alexander Oroz (Thay: Salomon Rodriguez) 59 | |
![]() Alexander Oroz (Kiến tạo: Claudio Aquino) 64 | |
![]() Francisco Montes (Thay: Ariel Martinez) 67 | |
![]() Daniel Gutierrez (Thay: Tomas Alarcon) 73 | |
![]() Junior Arias (Thay: Junior Marabel) 74 | |
![]() Javier Correa 77 | |
![]() Pablo Parra (Thay: Jonathan Benitez) 79 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Bryan Carrasco) 80 |
Thống kê trận đấu Colo Colo vs Palestino


Diễn biến Colo Colo vs Palestino
Palestino được hưởng một quả phạt góc.
Colo-Colo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Felipe Gonzalez ra hiệu cho Palestino một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Felipe Gonzalez trao cho Colo-Colo một quả phát bóng.
Palestino được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Colo-Colo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Palestino?
Colo-Colo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trọng tài Felipe Gonzalez ra hiệu cho Colo-Colo hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Palestino.
Colo-Colo có một quả ném biên nguy hiểm.
Palestino được hưởng một quả đá phạt góc.
Ném biên cho Colo-Colo ở vị trí cao trên sân tại Santiago.
Đá phạt cho Colo-Colo ở phần sân nhà.
Liệu Palestino có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Colo-Colo?
Tại Santiago, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân và Palestino được hưởng một quả đá phạt góc.
Trọng tài Felipe Gonzalez ra hiệu cho Palestino hưởng một quả đá phạt.
Palestino cần phải cẩn trọng. Colo-Colo có một quả ném biên tấn công.
Colo-Colo được trọng tài Felipe Gonzalez cho hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cao ở khu vực giữa sân cho Colo-Colo tại Santiago.
Đội hình xuất phát Colo Colo vs Palestino
Colo Colo (4-4-2): Fernando De Paul (30), Erick Wiemberg (21), Sebastian Vegas (6), Alan Saldivia (4), Oscar Opazo (16), Tomás Alarcon (25), Claudio Aquino (10), Esteban Pavez (8), Victor Mendez (5), Javier Correa (9), Salomon Rodriguez (19)
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Vicente Espinoza (2), Antonio Ceza (4), Fernando Meza (42), Jason Leon (23), Ariel Martinez (10), Julian Fernandez (5), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)


Thay người | |||
59’ | Victor Mendez Arturo Vidal | 67’ | Ariel Martinez Francisco Montes |
59’ | Salomon Rodriguez Alexander Oroz | 74’ | Junior Marabel Junior Arias |
73’ | Tomas Alarcon Daniel Gutiérrez | 79’ | Jonathan Benitez Pablo Parra |
80’ | Bryan Carrasco Gonzalo Tapia |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Villanueva | Sebastian Salas | ||
Emiliano Amor | Nicolas Meza | ||
Jonathan Villagra | Pablo Parra | ||
Daniel Gutiérrez | Cristian Suarez | ||
Arturo Vidal | Francisco Montes | ||
Francisco Marchant | Junior Arias | ||
Alexander Oroz | Gonzalo Tapia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Colo Colo
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T H H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B T T T H |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T B T H T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | T H H H T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T T H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T T B H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | T B H T B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T H T B |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại