Bóng an toàn khi Portland được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Trực tiếp kết quả Colorado Rapids vs Portland Timbers hôm nay 23-03-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 23/3
Kết thúc



![]() (og) Joshua Atencio 45+2' | |
![]() Antony (Kiến tạo: Santiago Moreno) 48 | |
![]() Connor Ronan (Thay: Oliver Larraz) 59 | |
![]() Calvin Harris (Thay: Kevin Cabral) 59 | |
![]() Omir Fernandez (Thay: Joshua Atencio) 69 | |
![]() Juan Mosquera (Thay: Eric Miller) 74 | |
![]() Kevin Kelsy (Thay: Felipe Mora) 74 | |
![]() Kevin Kelsy (Kiến tạo: Jimer Fory) 75 | |
![]() Ian Murphy (Thay: Keegan Rosenberry) 76 | |
![]() Darren Yapi (Thay: Cole Bassett) 76 | |
![]() Ian Smith (Thay: Santiago Moreno) 80 | |
![]() Joao Ortiz (Thay: David Ayala) 80 | |
![]() Cristhian Paredes (Thay: Antony) 87 |
Bóng an toàn khi Portland được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Jair Antonio Marrufo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Portland ở phần sân nhà của họ.
Đá phạt cho Portland.
Colorado được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Phil Neville (Portland) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Cristhian Paredes thay cho Antony Alves Santos.
Jair Antonio Marrufo trao cho Portland một quả phát bóng lên.
Đá phạt ở vị trí tốt cho Colorado!
Portland bị thổi phạt việt vị.
Colorado được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Portland.
Joao Ortiz vào sân thay cho David Ayala của đội khách.
Portland thực hiện sự thay đổi thứ ba với Ian Smith thay cho Santiago Moreno.
Jair Antonio Marrufo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Tại Dick's Sporting Goods Park, Colorado bị phạt việt vị.
Đội chủ nhà đã thay Cole Bassett bằng Darren Yapi. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Chris Armas.
Ian Murphy vào sân thay cho Keegan Rosenberry của Colorado.
Jimer Fory đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
V À A A O O O! Portland nâng tỷ số lên 0-3 nhờ công của Kevin Kelsy.
Đội khách đã thay Eric Miller bằng Juan Mosquera. Đây là sự thay đổi thứ hai được thực hiện hôm nay bởi Phil Neville.
Colorado Rapids (4-3-3): Adam James Beaudry (31), Reggie Cannon (4), Andreas Maxsø (5), Chidozie Awaziem (6), Keegan Rosenberry (2), Cole Bassett (23), Joshua Atencio (12), Oliver Larraz (8), Remi Cabral (91), Rafael Navarro (9), Djordje Mihailovic (10)
Portland Timbers (4-2-3-1): James Pantemis (41), Eric Miller (15), Finn Surman (20), Kamal Miller (4), Jimer Fory (27), Diego Chara (21), David Ayala (24), Santiago Moreno (30), David Pereira da Costa (10), Antony (11), Felipe Mora (9)
Thay người | |||
59’ | Kevin Cabral Calvin Harris | 74’ | Eric Miller Juan Mosquera |
59’ | Oliver Larraz Connor Ronan | 74’ | Felipe Mora Kevin Kelsy |
69’ | Joshua Atencio Omir Fernandez | 80’ | David Ayala Joao Ortiz |
76’ | Cole Bassett Darren Yapi | 80’ | Santiago Moreno Ian Smith |
76’ | Keegan Rosenberry Ian Murphy | 87’ | Antony Cristhian Paredes |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Edwards | Trey Muse | ||
Darren Yapi | Claudio Bravo | ||
Ian Murphy | Dario Zuparic | ||
Calvin Harris | Zac McGraw | ||
Omir Fernandez | Juan Mosquera | ||
Connor Ronan | Cristhian Paredes | ||
Kimani Stewart-Baynes | Kevin Kelsy | ||
Ali Fadal | Joao Ortiz | ||
Nicholas Defreitas-Hansen | Ian Smith |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
10 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
13 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
14 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
15 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
16 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
17 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
18 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
19 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
20 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
21 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
22 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
23 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
24 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
25 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
26 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
27 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
28 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |
29 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
30 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T T T B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | H T B T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B H T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | B T H H T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H T H B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T B H B H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -6 | 1 | H B B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | T B B T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | T T B B T |
4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H T H B | |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B T T H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | H H T T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T T B B B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -4 | 6 | B T B T B |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B T B H |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B B H B H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B B H H |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | B B B H B |