Chủ Nhật, 29/06/2025

Trực tiếp kết quả Consadole Sapporo vs Cerezo Osaka hôm nay 08-09-2021

Giải J League 1 - Th 4, 08/9

Kết thúc
Hiệp một: 0-1
T4, 17:00 08/09/2021
Vòng 19 - J League 1
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Naoyuki Fujita (Kiến tạo: Riki Harakawa)
45
Riki Matsuda (Kiến tạo: Riki Harakawa)
51
Yoshito Okubo (Kiến tạo: Takashi Inui)
88
Tiago Pagnussat
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
08/09 - 2021
11/09 - 2021
19/03 - 2022
02/09 - 2022
09/04 - 2023
24/06 - 2023
03/05 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Consadole Sapporo

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
4Vissel KobeVissel Kobe211146637B T T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211137936T B H T B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X